Bản dịch của từ Flitter trong tiếng Việt
Flitter

Flitter (Noun)
Một chuyển động rung chuyển.
The flitter of butterflies added beauty to the garden.
Sự bay nhảy của bướm làm đẹp thêm cho khu vườn.
The flitter of birds in the park was a delightful sight.
Sự bay nhảy của chim trong công viên là một cảnh đẹp.
The flitter of colorful kites filled the sky during the festival.
Sự bay nhảy của cánh diều màu sắc làm đầy bầu trời trong lễ hội.
Flitter (Verb)
Di chuyển nhanh chóng một cách ngẫu nhiên hoặc không có mục đích.
Move quickly in an apparently random or purposeless manner.
Butterflies flittered around the garden during the social event.
Bướm bay xung quanh vườn trong sự kiện xã hội.
People flittered from one group to another at the social gathering.
Mọi người chuyển từ một nhóm sang nhóm khác tại buổi tụ tập xã hội.
Laughter and chatter flittered through the room during the social occasion.
Tiếng cười và tiếng nói rôm rả tràn qua phòng trong dịp xã hội.
Họ từ
"Flitter" là động từ chỉ hành động bay lượn nhẹ nhàng, thường thấy ở các loài chim hoặc côn trùng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng có thể chỉ sự di chuyển nhanh chóng, thoát ẩn, không tập trung. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về cách viết hoặc ý nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh thường có âm 't' rõ hơn.
Từ "flitter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến động từ "flit", có nghĩa là di chuyển nhanh chóng, nhẹ nhàng. Từ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "fliegen", nghĩa là bay, cho thấy mối liên hệ với sự chuyển động nhanh và nhẹ nhàng. Sự phát triển từ nghĩa đen đến nghĩa bóng phản ánh cách con người thường hình dung sự chuyển động tinh tế, chẳng hạn như trong hành vi của những con chim hoặc côn trùng. Hiện tại, "flitter" thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển nhẹ nhàng, liên tục, như trong việc lướt qua không gian một cách huyền bí.
Từ "flitter" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh cụ thể và từ vựng phong phú hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hành động bay lượn nhẹ nhàng của động vật hoặc biểu thị sự chuyển động thoáng qua. Trong ngữ cảnh chung, "flitter" thường được sử dụng để mô tả sự di chuyển nhanh chóng và không ổn định, thường liên quan đến côn trùng hoặc cảm xúc bất ổn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp