Bản dịch của từ Flitter trong tiếng Việt

Flitter

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flitter (Noun)

flˈɪtəɹ
flˈɪtəɹ
01

Một chuyển động rung chuyển.

A fluttering movement.

Ví dụ

The flitter of butterflies added beauty to the garden.

Sự bay nhảy của bướm làm đẹp thêm cho khu vườn.

The flitter of birds in the park was a delightful sight.

Sự bay nhảy của chim trong công viên là một cảnh đẹp.

The flitter of colorful kites filled the sky during the festival.

Sự bay nhảy của cánh diều màu sắc làm đầy bầu trời trong lễ hội.

Flitter (Verb)

flˈɪtəɹ
flˈɪtəɹ
01

Di chuyển nhanh chóng một cách ngẫu nhiên hoặc không có mục đích.

Move quickly in an apparently random or purposeless manner.

Ví dụ

Butterflies flittered around the garden during the social event.

Bướm bay xung quanh vườn trong sự kiện xã hội.

People flittered from one group to another at the social gathering.

Mọi người chuyển từ một nhóm sang nhóm khác tại buổi tụ tập xã hội.

Laughter and chatter flittered through the room during the social occasion.

Tiếng cười và tiếng nói rôm rả tràn qua phòng trong dịp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flitter

Không có idiom phù hợp