Bản dịch của từ Floating debris trong tiếng Việt
Floating debris

Floating debris (Noun)
Floating debris can harm marine life in the ocean.
Mảnh vụn nổi có thể gây hại cho đời sống biển trong đại dương.
There isn't much floating debris in the local river.
Không có nhiều mảnh vụn nổi trong dòng sông địa phương.
Is floating debris a problem in urban lakes?
Mảnh vụn nổi có phải là vấn đề ở hồ đô thị không?
Floating debris (Verb)
The idea of floating debris remains popular in social discussions today.
Ý tưởng về mảnh vụn nổi vẫn phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay.
Floating debris does not help solve the community's pollution problem.
Mảnh vụn nổi không giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm của cộng đồng.
Is floating debris a serious issue in urban areas like New York?
Mảnh vụn nổi có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị như New York không?
"Floating debris" đề cập đến các mảnh vật thể trôi nổi trên mặt nước, có thể bao gồm rác thải, mảnh vụn tự nhiên hoặc nhân tạo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như môi trường, đại dương học và an toàn hàng hải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo khu vực địa lý.
Từ "debris" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "débris", nghĩa là "mảnh vỡ" hoặc "phế liệu", xuất phát từ động từ Latin "dibrachium", có nghĩa là "phá vỡ". Trong bối cảnh hiện tại, "floating debris" chỉ đến những mảnh vụn hoặc vật thể nổi trên mặt nước, thường là kết quả của sự phân hủy hay phá hủy. Sự chuyển biến trong nghĩa của từ phản ánh thực trạng ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng của hoạt động con người đối với hệ sinh thái nước.
Cụm từ "floating debris" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến các vấn đề môi trường hoặc thảm họa thiên nhiên. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ô nhiễm đại dương, rác thải nhựa, và sự ảnh hưởng của chúng đến hệ sinh thái. Sự dùng phổ biến cho thấy tầm quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp