Bản dịch của từ Floating debris trong tiếng Việt
Floating debris
Floating debris (Noun)
Floating debris can harm marine life in the ocean.
Mảnh vụn nổi có thể gây hại cho đời sống biển trong đại dương.
There isn't much floating debris in the local river.
Không có nhiều mảnh vụn nổi trong dòng sông địa phương.
Is floating debris a problem in urban lakes?
Mảnh vụn nổi có phải là vấn đề ở hồ đô thị không?
Floating debris (Verb)
The idea of floating debris remains popular in social discussions today.
Ý tưởng về mảnh vụn nổi vẫn phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay.
Floating debris does not help solve the community's pollution problem.
Mảnh vụn nổi không giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm của cộng đồng.
Is floating debris a serious issue in urban areas like New York?
Mảnh vụn nổi có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị như New York không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Floating debris cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp