Bản dịch của từ Floating debris trong tiếng Việt

Floating debris

Noun [U/C] Verb

Floating debris (Noun)

flˈoʊtɨŋ dəbɹˈi
flˈoʊtɨŋ dəbɹˈi
01

Những mảnh gỗ, kim loại, nhựa, v.v. nổi trên mặt nước.

Pieces of wood metal plastic etc that are floating in a body of water.

Ví dụ

Floating debris can harm marine life in the ocean.

Mảnh vụn nổi có thể gây hại cho đời sống biển trong đại dương.

There isn't much floating debris in the local river.

Không có nhiều mảnh vụn nổi trong dòng sông địa phương.

Is floating debris a problem in urban lakes?

Mảnh vụn nổi có phải là vấn đề ở hồ đô thị không?

Floating debris (Verb)

flˈoʊtɨŋ dəbɹˈi
flˈoʊtɨŋ dəbɹˈi
01

Bị hoặc vẫn lơ lửng, như thể ở trên mặt nước.

To be or remain suspended as if on water.

Ví dụ

The idea of floating debris remains popular in social discussions today.

Ý tưởng về mảnh vụn nổi vẫn phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội ngày nay.

Floating debris does not help solve the community's pollution problem.

Mảnh vụn nổi không giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm của cộng đồng.

Is floating debris a serious issue in urban areas like New York?

Mảnh vụn nổi có phải là vấn đề nghiêm trọng ở các khu vực đô thị như New York không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Floating debris cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floating debris

Không có idiom phù hợp