Bản dịch của từ Floodplain trong tiếng Việt
Floodplain

Floodplain (Noun)
Many families live in the floodplain near the Mississippi River.
Nhiều gia đình sống ở vùng ngập lụt gần sông Mississippi.
The floodplain does not provide enough safety for residents during storms.
Vùng ngập lụt không cung cấp đủ an toàn cho cư dân trong bão.
Is the floodplain safe for building new homes in New Orleans?
Vùng ngập lụt có an toàn để xây dựng nhà mới ở New Orleans không?
Dạng danh từ của Floodplain (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Floodplain | Floodplains |
Đồng bằng ngập lụt là vùng đất tiếp giáp với các con sông hoặc suối, có khả năng bị ngập nước khi nước lũ dâng cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong địa lý và khoa học môi trường để chỉ các khu vực dễ bị ảnh hưởng bởi lũ lụt, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái cũng như quản lý nước. Trong tiếng Anh, “floodplain” được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "floodplain" xuất phát từ 2 thành phần: "flood" (lũ) và "plain" (đồng bằng). "Flood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flod", xuất phát từ gốc Germanic, có nghĩa là "dòng chảy". Trong khi đó, "plain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planus", có nghĩa là "bằng phẳng". Kết hợp hai thành phần này, "floodplain" chỉ những vùng đất thấp gần sông, thường bị ngập nước sau lũ, phản ánh mối liên hệ giữa hiện tượng tự nhiên và địa hình.
Chữ "floodplain" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi các chủ đề chủ yếu tập trung vào đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về môi trường, địa lý và quy hoạch đô thị. Ngoài ra, "floodplain" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu và báo cáo liên quan đến thiên tai và quản lý tài nguyên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp