Bản dịch của từ Flout trong tiếng Việt
Flout

Flout (Verb)
She would flout the rules by talking loudly in the library.
Cô ấy coi thường các quy tắc bằng cách nói chuyện ồn ào trong thư viện.
The students flouted the school dress code by wearing hats.
Học sinh coi thường quy định về trang phục của trường bằng cách đội mũ.
He flouted social norms by openly criticizing the government.
Anh ta coi thường các chuẩn mực xã hội bằng cách công khai chỉ trích chính phủ.
Công khai coi thường (một quy tắc, luật hoặc quy ước)
Openly disregard (a rule, law, or convention)
Some people flout social distancing rules in crowded public places.
Một số người coi thường các quy tắc giãn cách xã hội ở những nơi công cộng đông người.
He flouted the tradition by wearing casual clothes to the formal event.
Anh ta coi thường truyền thống bằng cách mặc quần áo bình thường đến sự kiện trang trọng.
The celebrity openly flouts societal norms with their controversial behavior.
Người nổi tiếng công khai coi thường các chuẩn mực xã hội bằng hành vi gây tranh cãi của họ.
Dạng động từ của Flout (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flouts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flouting |
Kết hợp từ của Flout (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flout openly Lộ ra | The teenagers flout openly the school rules on social media. Những thiếu niên vi phạm một cách công khai các quy tắc của trường trên mạng xã hội. |
Flout deliberately Cố tình vi phạm | He deliberately flouted the social norms in the community. Anh ta cố tình vi phạm các quy tắc xã hội trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "flout" được định nghĩa là hành động coi thường hoặc ngó lơ một quy định, luật lệ hoặc phong tục. Trong tiếng Anh, cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau, với người bản xứ Mỹ thường sử dụng từ này trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi người Anh có thể áp dụng một cách thoải mái hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày. "Flout" được sử dụng chủ yếu trong các văn bản tiếng Anh pháp lý hoặc xã hội để chỉ hành vi vi phạm quy tắc.
Từ "flout" xuất phát từ tiếng Anh cổ "flouten", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "fluiten", mang nghĩa là "thổi" hoặc "vượt qua". Trong ngữ cảnh hiện đại, "flout" được sử dụng để chỉ hành động khinh thường hoặc không tuân thủ các quy tắc, pháp luật hoặc chuẩn mực xã hội. Sự chuyển biến này phản ánh một quá trình lịch sử, nơi những hành vi bất tuân được xem như một hình thức phản kháng hay châm biếm sự kiểm soát xã hội.
Từ "flout" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần thi của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc học thuật hoặc các bài viết phân tích, nơi việc vi phạm các quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội được thảo luận. Trong các ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động coi thường luật lệ hoặc quy định, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về pháp lý hoặc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp