Bản dịch của từ Flout trong tiếng Việt

Flout

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flout (Verb)

flˈaʊt
flˈaʊt
01

Chế nhạo; chế giễu.

Mock; scoff.

Ví dụ

She would flout the rules by talking loudly in the library.

Cô ấy coi thường các quy tắc bằng cách nói chuyện ồn ào trong thư viện.

The students flouted the school dress code by wearing hats.

Học sinh coi thường quy định về trang phục của trường bằng cách đội mũ.

He flouted social norms by openly criticizing the government.

Anh ta coi thường các chuẩn mực xã hội bằng cách công khai chỉ trích chính phủ.

02

Công khai coi thường (một quy tắc, luật hoặc quy ước)

Openly disregard (a rule, law, or convention)

Ví dụ

Some people flout social distancing rules in crowded public places.

Một số người coi thường các quy tắc giãn cách xã hội ở những nơi công cộng đông người.

He flouted the tradition by wearing casual clothes to the formal event.

Anh ta coi thường truyền thống bằng cách mặc quần áo bình thường đến sự kiện trang trọng.

The celebrity openly flouts societal norms with their controversial behavior.

Người nổi tiếng công khai coi thường các chuẩn mực xã hội bằng hành vi gây tranh cãi của họ.

Dạng động từ của Flout (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flout

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flouted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flouted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flouts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flouting

Kết hợp từ của Flout (Verb)

CollocationVí dụ

Flout openly

Lộ ra

The teenagers flout openly the school rules on social media.

Những thiếu niên vi phạm một cách công khai các quy tắc của trường trên mạng xã hội.

Flout deliberately

Cố tình vi phạm

He deliberately flouted the social norms in the community.

Anh ta cố tình vi phạm các quy tắc xã hội trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flout

Không có idiom phù hợp