Bản dịch của từ Scoff trong tiếng Việt
Scoff
Scoff (Noun)
Đồ ăn.
Food.
The social event offered a variety of delicious scoff.
Sự kiện xã hội cung cấp nhiều loại thức ăn ngon.
The community picnic featured traditional scoff from different cultures.
Buổi dã ngoại của cộng đồng có món ăn truyền thống từ các nền văn hóa khác nhau.
Một biểu hiện của sự chế nhạo khinh miệt.
An expression of scornful derision.
She couldn't help but let out a scoff at his ridiculous statement.
Cô ấy không thể không phát ra một tiếng cười khẩy khi nghe lời tuyên bố ngớ ngẩn của anh ta.
The teacher's scoff was evident when he saw the poorly written essay.
Sự cười khẩy của giáo viên rõ ràng khi anh ấy nhìn thấy bài tiểu luận viết kém.
Scoff (Verb)
He scoffed down the pizza at the party.
Anh ấy đã ăn nhanh hết bánh pizza tại bữa tiệc.
She scoffs at the idea of going to the museum.
Cô ấy chê cười ý tưởng đi thăm bảo tàng.
She scoffed at his outdated views on social issues.
Cô ta chế nhạo quan điểm lạc hậu của anh ta về vấn đề xã hội.
The group of friends scoffed at the idea of a fancy gala.
Nhóm bạn chế nhạo ý tưởng tổ chức lễ hội sang trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp