Bản dịch của từ Scoff trong tiếng Việt
Scoff

Scoff (Noun)
Một biểu hiện của sự chế nhạo khinh miệt.
An expression of scornful derision.
She couldn't help but let out a scoff at his ridiculous statement.
Cô ấy không thể không phát ra một tiếng cười khẩy khi nghe lời tuyên bố ngớ ngẩn của anh ta.
The teacher's scoff was evident when he saw the poorly written essay.
Sự cười khẩy của giáo viên rõ ràng khi anh ấy nhìn thấy bài tiểu luận viết kém.
Amidst the serious discussion, a scoff broke the tense atmosphere.
Giữa cuộc thảo luận nghiêm túc, một tiếng cười khẩy phá vỡ bầu không khí căng thẳng.
Scoff (Verb)
He scoffed down the pizza at the party.
Anh ấy đã ăn nhanh hết bánh pizza tại bữa tiệc.
She scoffs at the idea of going to the museum.
Cô ấy chê cười ý tưởng đi thăm bảo tàng.
They often scoff junk food while watching movies.
Họ thường ăn thức ăn nhanh khi xem phim.
She scoffed at his outdated views on social issues.
Cô ta chế nhạo quan điểm lạc hậu của anh ta về vấn đề xã hội.
The group of friends scoffed at the idea of a fancy gala.
Nhóm bạn chế nhạo ý tưởng tổ chức lễ hội sang trọng.
He scoffed when she mentioned the importance of community service.
Anh ta chế nhạo khi cô ta đề cập đến sự quan trọng của công tác cộng đồng.
Dạng động từ của Scoff (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scoff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scoffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scoffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scoffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scoffing |
Họ từ
Từ "scoff" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là chế nhạo hoặc cười nhạo ai đó hoặc điều gì đó một cách không tôn trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh thân mật, trong khi tiếng Anh Anh có thể hình thành từ "scoff" để chỉ sự hoài nghi hoặc sự không đồng tình một cách nhẹ nhàng hơn. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "scoff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "escofer", có nghĩa là "nhạo báng" hoặc "chế giễu". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "cofa", có nghĩa là "món ăn thừa". Lịch sử của từ này phản ánh thái độ khinh thường và châm biếm, khi người nghe bị coi là không đáng để tôn trọng. Ngày nay, "scoff" được sử dụng để chỉ hành động chế giễu, thể hiện sự phản kháng hoặc sự không đồng tình với điều gì đó.
Từ "scoff" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh trình bày ý kiến hoặc phê bình. Trong các tình huống đời sống, từ này thường được dùng để diễn tả sự khinh thường hoặc không tôn trọng, thường xuất hiện trong hội thoại không chính thức, phê phán ý kiến hay quyết định của người khác. Từ này có thể phản ánh sự không đồng tình mạnh mẽ trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp