Bản dịch của từ Flowrate trong tiếng Việt
Flowrate
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Flowrate (Noun)
The flowrate of water in the river is 500 liters per minute.
Tốc độ dòng chảy của nước trong con sông là 500 lít mỗi phút.
The flowrate is not consistent during different seasons in the city.
Tốc độ dòng chảy không ổn định trong các mùa khác nhau ở thành phố.
What is the flowrate of the city's water supply system?
Tốc độ dòng chảy của hệ thống cung cấp nước của thành phố là gì?
"Flowrate" là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ tốc độ mà một chất lỏng hoặc khí di chuyển qua một điểm nhất định trong một đơn vị thời gian, thường được đo bằng lít mỗi giây (L/s) hoặc mét khối mỗi giờ (m³/h). Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật và môi trường. Trong tiếng Anh Anh, "flow rate" là cách viết chính xác hơn, tuy nhiên, cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa và ứng dụng tương tự trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật.
Từ "flowrate" được hình thành từ hai thành phần: "flow" và "rate". Trong đó, "flow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flōwan", có nghĩa là chảy, xuất phát từ gốc Proto-Germanic *flōwō, liên quan đến khái niệm chuyển động. "Rate" xuất phát từ tiếng Latin "rata", có nghĩa là tỷ lệ. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm định lượng lưu lượng chảy, kết nối với các nghiên cứu về động lực học chất lỏng và các ứng dụng trong kỹ thuật.
Tần suất sử dụng từ "flowrate" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi thuộc lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các đoạn văn liên quan đến vật lý chất lỏng hoặc kỹ thuật môi trường. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, như trong ngành thủy lợi, công nghiệp hóa chất và quy trình sản xuất, nơi thông số dòng chảy là yếu tố quan trọng trong việc thiết kế và tối ưu hóa hệ thống.