Bản dịch của từ Fluffiness trong tiếng Việt
Fluffiness

Fluffiness (Noun)
The fluffiness of the pillows made the room feel cozy and inviting.
Sự mềm mại của những chiếc gối khiến căn phòng trở nên ấm áp.
The blankets did not have the fluffiness I expected for winter.
Những chiếc chăn không có độ mềm mại như tôi mong đợi cho mùa đông.
Is the fluffiness of your couch comfortable for social gatherings?
Độ mềm mại của ghế sofa của bạn có thoải mái cho các buổi gặp gỡ không?
Fluffiness (Adjective)
The fluffiness of her new blanket makes it very cozy.
Độ mềm mại của chiếc chăn mới khiến nó rất ấm áp.
The pillow's fluffiness does not suit my sleeping style.
Độ mềm mại của gối không phù hợp với cách ngủ của tôi.
Is the fluffiness of this cake really necessary for the party?
Độ mềm mại của chiếc bánh này có thực sự cần thiết cho bữa tiệc không?
Họ từ
Từ "fluffiness" chỉ trạng thái hoặc tính chất mềm mại, nhẹ nhàng và bồng bềnh, thường dùng để miêu tả kết cấu của vật liệu như bông gòn, đệm hoặc thực phẩm như bánh. Trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng "fluffiness" để diễn tả cảm giác êm ái, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có cùng nghĩa nhưng thường được liên kết mạnh mẽ với sự thoải mái trong sản phẩm. Sự khác biệt về ngữ âm và cách viết giữa hai biến thể không đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "fluffiness" có gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fluffy" và hậu tố "-ness". "Fluffy" xuất phát từ từ "fluff", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fluf", có nghĩa là mềm mại và nhẹ nhàng. Hậu tố "-ness" được dùng để chỉ trạng thái hoặc tình trạng. Từ "fluffiness" hiện tại mô tả trạng thái mềm mại, dễ chịu của một vật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến vải vóc hoặc thực phẩm, thể hiện cảm giác thoải mái và dễ chịu.
Từ "fluffiness" có tần suất xuất hiện hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến mô tả đặc điểm vật lý hoặc cảm xúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, thời trang, hoặc đồ nội thất để diễn tả tính mềm mại, dễ chịu của các sản phẩm như đệm, bánh ngọt, hoặc các loại vải. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với chủ đề miêu tả cảm giác, chất liệu và tính năng sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

