Bản dịch của từ Fluorate trong tiếng Việt

Fluorate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluorate (Noun)

flˈʊɹˌeɪt
flˈʊɹˌeɪt
01

(hóa học vô cơ) oxyanion của flo fo₃⁻; bất kỳ muối nào có chứa ion này.

Inorganic chemistry the oxyanion of fluorine fo₃⁻ any salt containing this ion.

Ví dụ

Fluorate is used in some water treatment processes for social health.

Fluorate được sử dụng trong một số quy trình xử lý nước cho sức khỏe xã hội.

Communities do not often discuss fluorate in their health initiatives.

Các cộng đồng không thường thảo luận về fluorate trong các sáng kiến sức khỏe.

Is fluorate safe for public water supplies in urban areas?

Fluorate có an toàn cho nguồn nước công cộng ở các khu đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fluorate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluorate

Không có idiom phù hợp