Bản dịch của từ Fluorate trong tiếng Việt
Fluorate

Fluorate (Noun)
Fluorate is used in some water treatment processes for social health.
Fluorate được sử dụng trong một số quy trình xử lý nước cho sức khỏe xã hội.
Communities do not often discuss fluorate in their health initiatives.
Các cộng đồng không thường thảo luận về fluorate trong các sáng kiến sức khỏe.
Is fluorate safe for public water supplies in urban areas?
Fluorate có an toàn cho nguồn nước công cộng ở các khu đô thị không?
"Fluorate" là một từ trong hóa học, được định nghĩa là quá trình thêm nguyên tố fluor vào một hợp chất. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về các hợp chất chứa fluor. Trong tiếng Anh, "fluorate" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào các quy định và tính chất của các hợp chất trong từng khu vực, nhưng nhìn chung, ý nghĩa cơ bản vẫn duy trì tính đồng nhất.
Từ "fluorate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fluor", có nghĩa là "chảy" hay "lưu thông", kết hợp với hậu tố "-ate" biểu thị sự hình thành. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngành hóa học để chỉ quá trình tương tác với hoặc có chứa fluoride. Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của hóa học vô cơ, nơi fluor được biết đến như một nguyên tố quan trọng trong các phản ứng hóa học, đồng thời ảnh hưởng đến tính chất và ứng dụng của các hợp chất Fluoride trong lĩnh vực công nghiệp và y khoa hiện nay.
Từ "fluorate" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến hóa học và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học và thảo luận về quá trình thêm fluor vào các hợp chất, như trong ngành dược phẩm hay xử lý nước. Sự xuất hiện của "fluorate" chủ yếu giới hạn trong cộng đồng nghiên cứu và giáo dục, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.