Bản dịch của từ Oxyanion trong tiếng Việt

Oxyanion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oxyanion (Noun)

01

Một anion chứa một hoặc nhiều nguyên tử oxy liên kết với một nguyên tố khác (như trong các ion sunfat và cacbonat).

An anion containing one or more oxygen atoms bonded to another element as in the sulphate and carbonate ions.

Ví dụ

The oxyanion sulfate is important for plant growth and soil health.

Oxyanion sulfate rất quan trọng cho sự phát triển của cây và sức khỏe đất.

An oxyanion does not include elements like hydrogen or carbon.

Một oxyanion không bao gồm các nguyên tố như hydro hoặc carbon.

Is the oxyanion phosphate essential for human nutrition and health?

Oxyanion phosphate có cần thiết cho dinh dưỡng và sức khỏe con người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oxyanion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oxyanion

Không có idiom phù hợp