Bản dịch của từ Oxyanion trong tiếng Việt
Oxyanion

Oxyanion (Noun)
The oxyanion sulfate is important for plant growth and soil health.
Oxyanion sulfate rất quan trọng cho sự phát triển của cây và sức khỏe đất.
An oxyanion does not include elements like hydrogen or carbon.
Một oxyanion không bao gồm các nguyên tố như hydro hoặc carbon.
Is the oxyanion phosphate essential for human nutrition and health?
Oxyanion phosphate có cần thiết cho dinh dưỡng và sức khỏe con người không?
Oxyanion là một ion chứa oxy và một hoặc nhiều nguyên tố phi kim khác, với công thức chung thường là XnOₓ⁻. Các oxyanion phổ biến bao gồm sulfater (SO₄²⁻), nitrate (NO₃⁻) và phosphate (PO₄³⁻). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Oxyanion có vai trò quan trọng trong hóa học cũng như sinh học, ảnh hưởng đến tính chất của nhiều hợp chất.
Từ "oxyanion" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "oxygenium", có nghĩa là "oxi", kết hợp với hậu tố "anion" từ tiếng Hy-lạp "anion", chỉ các ion mang điện tích âm. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các ion chứa oxy và một nguyên tố khác, thường có vai trò quan trọng trong hóa học vô cơ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong nghiên cứu các hợp chất hóa học và cấu trúc ion trong các phản ứng hóa học hiện đại.
Từ "oxyanion" là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực hóa học mà thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading với tần suất thấp, nhưng có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về phản ứng hóa học hoặc trong các bài viết chuyên ngành. Trong môi trường học thuật, "oxyanion" thường được dùng để chỉ các ion mang điện tích tiêu cực có chứa oxy và là một phần quan trọng trong nghiên cứu về cấu trúc và tính chất của hợp chất.