Bản dịch của từ Flush seamed trong tiếng Việt

Flush seamed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flush seamed (Verb)

flˈʌʃ sˈimd
flˈʌʃ sˈimd
01

Đặt các mảnh lại gần nhau để che giấu các khớp hoặc cạnh.

To set pieces closely together so as to conceal the joints or edges.

Ví dụ

They flush seamed the panels for a smoother social space design.

Họ đã lắp ghép các tấm để có thiết kế không gian xã hội mượt mà hơn.

The architect did not flush seam the walls in the community center.

Kiến trúc sư đã không lắp ghép các bức tường trong trung tâm cộng đồng.

Did they flush seam the edges in the new social hall?

Họ đã lắp ghép các cạnh trong hội trường xã hội mới chưa?

Flush seamed (Adjective)

flˈʌʃ sˈimd
flˈʌʃ sˈimd
01

Có bề mặt nhẵn không có cục hoặc lỗ.

Having a smooth surface without any lumps or holes.

Ví dụ

The flush seamed table looked elegant during the charity event last Saturday.

Chiếc bàn có đường nối phẳng trông thanh lịch trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.

The flush seamed walls did not have any visible cracks or holes.

Các bức tường có đường nối phẳng không có vết nứt hoặc lỗ nào.

Is the flush seamed flooring suitable for community centers and parks?

Sàn có đường nối phẳng có phù hợp cho các trung tâm cộng đồng và công viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flush seamed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flush seamed

Không có idiom phù hợp