Bản dịch của từ Flush seamed trong tiếng Việt
Flush seamed
Flush seamed (Verb)
They flush seamed the panels for a smoother social space design.
Họ đã lắp ghép các tấm để có thiết kế không gian xã hội mượt mà hơn.
The architect did not flush seam the walls in the community center.
Kiến trúc sư đã không lắp ghép các bức tường trong trung tâm cộng đồng.
Did they flush seam the edges in the new social hall?
Họ đã lắp ghép các cạnh trong hội trường xã hội mới chưa?
Flush seamed (Adjective)
The flush seamed table looked elegant during the charity event last Saturday.
Chiếc bàn có đường nối phẳng trông thanh lịch trong sự kiện từ thiện hôm thứ Bảy.
The flush seamed walls did not have any visible cracks or holes.
Các bức tường có đường nối phẳng không có vết nứt hoặc lỗ nào.
Is the flush seamed flooring suitable for community centers and parks?
Sàn có đường nối phẳng có phù hợp cho các trung tâm cộng đồng và công viên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp