Bản dịch của từ Flyweight trong tiếng Việt
Flyweight

Flyweight (Noun)
Hạng cân trong quyền anh và các môn thể thao khác là trung gian giữa hạng ruồi nhẹ và hạng bantamweight. ở hạng cân quyền anh nghiệp dư, nó dao động từ 48 đến 51 kg.
A weight in boxing and other sports intermediate between light flyweight and bantamweight in the amateur boxing scale it ranges from 48 to 51 kg.
The flyweight category includes boxers weighing between 48 and 51 kg.
Hạng flyweight bao gồm các võ sĩ nặng từ 48 đến 51 kg.
Many athletes do not compete in the flyweight division at all.
Nhiều vận động viên không thi đấu ở hạng flyweight.
Is the flyweight division popular among young boxers in America?
Hạng flyweight có phổ biến trong các võ sĩ trẻ ở Mỹ không?
Trong lĩnh vực lập trình và thiết kế phần mềm, "flyweight" là một mẫu thiết kế nhằm giảm thiểu tài nguyên bằng cách chia sẻ đối tượng tương tự giữa các tính thể riêng biệt. Mẫu này giúp tối ưu hóa bộ nhớ và cải thiện hiệu suất hệ thống. "Flyweight" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu gặp trong văn cảnh kỹ thuật và lập trình máy tính.
Từ "flyweight" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fly" và "weight". "Fly" trong tiếng Anh cổ diễn đạt sự nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, trong khi đó "weight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pondus", nghĩa là trọng lượng. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong thể thao để chỉ hạng cân nhẹ nhất trong quyền anh. Ngày nay, nó còn được sử dụng trong các lĩnh vực như thiết kế phần mềm, liên quan đến các đối tượng nhẹ và hiệu quả. Sự chuyển biến này phản ánh khái niệm về sự tiện dụng và hiệu suất cao trong các sản phẩm hiện đại.
Từ "flyweight" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, đặc biệt là quyền Anh, nơi nó chỉ hạng cân nhẹ. Trong các tài liệu học thuật, từ này có thể được sử dụng để mô tả các khái niệm trong lập trình máy tính, liên quan đến mẫu thiết kế tiết kiệm bộ nhớ. Sự sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực thể thao và công nghệ, do đó, người học cần xem xét ngữ cảnh để hiểu sâu hơn về phạm vi áp dụng của từ.