Bản dịch của từ Focalizing trong tiếng Việt
Focalizing

Focalizing (Verb)
Để tập trung sự chú ý hoặc tập trung vào một điểm hoặc vấn đề cụ thể.
To focus attention or concentration on a particular point or issue.
The discussion is focalizing on youth unemployment in urban areas.
Cuộc thảo luận đang tập trung vào tình trạng thất nghiệp của thanh niên ở thành phố.
They are not focalizing on the importance of mental health awareness.
Họ không tập trung vào tầm quan trọng của nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Is the conference focalizing on social justice issues this year?
Hội nghị có đang tập trung vào các vấn đề công bằng xã hội năm nay không?
The community center is focalizing on youth programs this summer.
Trung tâm cộng đồng đang tập trung vào các chương trình cho thanh thiếu niên mùa hè này.
They are not focalizing on the elderly in their social initiatives.
Họ không tập trung vào người cao tuổi trong các sáng kiến xã hội của mình.
Is the school focalizing on mental health awareness this year?
Trường có đang tập trung vào việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần năm nay không?
Họ từ
Focalizing là một thuật ngữ trong ngữ văn và ngôn ngữ học, chỉ hành động tập trung vào một đối tượng hoặc khía cạnh cụ thể trong một tác phẩm hay câu chuyện. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cách mà điểm nhìn được định hình quanh nhân vật hoặc sự kiện. Focalizing có thể được phân thành hai dạng: nội tâm (nơi nhân vật suy nghĩ) và bên ngoài (quan sát từ một góc độ khách quan). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.