Bản dịch của từ Foil work trong tiếng Việt
Foil work
Foil work (Noun)
The artist created a beautiful foil work for the community center.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm trang trí đẹp cho trung tâm cộng đồng.
The foil work in the park is not very colorful or appealing.
Tác phẩm trang trí trong công viên không có nhiều màu sắc hoặc hấp dẫn.
Is the foil work at the festival made by local artists?
Tác phẩm trang trí tại lễ hội có được làm bởi các nghệ sĩ địa phương không?
Foil work là một kỹ thuật nghệ thuật truyền thống, thường được áp dụng trong trang trí và tạo hình nghệ thuật bằng cách sử dụng các tấm nhôm hoặc vàng lá mỏng. Kỹ thuật này hướng đến việc tạo nên các chi tiết tinh xảo, đa dạng về màu sắc và kết cấu, qua đó làm tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, vì vậy ý nghĩa và cách sử dụng cũng tương tự nhau trong cả hai ngữ cảnh.
Thuật ngữ "foil work" xuất phát từ từ "foil" trong tiếng Pháp cổ "feuille", có nghĩa là "tấm lá", liên quan đến khái niệm trang trí bề mặt bằng kim loại mỏng hoặc giấy bạc. Trong nghệ thuật trang trí, "foil work" chỉ kỹ thuật sử dụng lá kim loại để tạo hình ảnh và hiệu ứng phản chiếu. Qua thời gian, kỹ thuật này đã phát triển, được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tranh vẽ, thiết kế và thủ công mỹ nghệ, khẳng định vai trò quan trọng trong việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật tinh tế.
Cụm từ "foil work" xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến nghệ thuật thủ công hoặc thiết kế. Trong nghệ thuật, "foil work" thường được dùng để chỉ kỹ thuật tạo hình bằng giấy nhôm hoặc vật liệu tương tự, thường trong bối cảnh trang trí hoặc thủ công mỹ nghệ. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật sáng tạo, phản ánh sự sáng tạo và khéo léo của nghệ nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp