Bản dịch của từ Foil work trong tiếng Việt

Foil work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foil work (Noun)

fˈɔɪl wɝˈk
fˈɔɪl wɝˈk
01

Một thiết kế trang trí được thực hiện bằng cách cố định những mảnh vật liệu nhỏ có màu sắc khác nhau lên một bề mặt.

A decorative design made by fixing small pieces of differentcolored material onto a surface.

Ví dụ

The artist created a beautiful foil work for the community center.

Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm trang trí đẹp cho trung tâm cộng đồng.

The foil work in the park is not very colorful or appealing.

Tác phẩm trang trí trong công viên không có nhiều màu sắc hoặc hấp dẫn.

Is the foil work at the festival made by local artists?

Tác phẩm trang trí tại lễ hội có được làm bởi các nghệ sĩ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foil work/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foil work

Không có idiom phù hợp