Bản dịch của từ Folkways trong tiếng Việt
Folkways

Folkways (Noun)
Hành vi hoặc lối sống truyền thống của một cộng đồng hoặc một nhóm người cụ thể.
The traditional behaviour or way of life of a particular community or group of people.
Folkways shape the social interactions in many small communities, like Springfield.
Phong tục tập quán hình thành các tương tác xã hội ở nhiều cộng đồng nhỏ, như Springfield.
Folkways do not change quickly; they evolve over many generations.
Phong tục tập quán không thay đổi nhanh chóng; chúng phát triển qua nhiều thế hệ.
What folkways are most important in your community's daily life?
Phong tục tập quán nào là quan trọng nhất trong đời sống hàng ngày của cộng đồng bạn?
"Folkways" (tạm dịch là "tập quán dân gian") đề cập đến những quy tắc và hành vi xã hội không chính thức nhưng được chấp nhận trong một cộng đồng, phản ánh văn hóa và truyền thống của họ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ nghiên cứu của William Graham Sumner, người phân loại các quy tắc xã hội thành folkways và mores. "Folkways" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "folkways" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "folk" (ở đây chỉ cộng đồng hay dân tộc) và "ways" (cách thức, phương pháp). Thuật ngữ này xuất phát từ việc nghiên cứu văn hóa dân gian và được sử dụng để chỉ các phong tục, thói quen hoặc quy tắc hành xử trong một cộng đồng. Kể từ khi được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20, "folkways" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực nhân văn và xã hội học, phản ánh những giá trị và quy tắc xã hội không chính thức.
Từ "folkways" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỳ thi nói và viết, nơi thường tập trung vào từ vựng thiết thực hơn và tình huống sinh động. Trong ngữ cảnh học thuật và xã hội học, "folkways" thường liên quan đến những quy tắc ứng xử thuộc về văn hóa, như thói quen, truyền thống trong cộng đồng. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về nhân chủng học, văn hóa và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp