Bản dịch của từ Follow in somebody's footsteps trong tiếng Việt
Follow in somebody's footsteps

Follow in somebody's footsteps (Verb)
Many young activists follow Greta Thunberg's footsteps for climate change.
Nhiều nhà hoạt động trẻ theo bước chân của Greta Thunberg về biến đổi khí hậu.
Not all students follow their parents' footsteps in choosing careers.
Không phải tất cả sinh viên đều theo bước chân của cha mẹ trong việc chọn nghề.
Do you think people should follow famous leaders' footsteps?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên theo bước chân của các nhà lãnh đạo nổi tiếng không?
Many young people follow in their parents' footsteps to pursue careers.
Nhiều người trẻ theo bước chân của cha mẹ để theo đuổi sự nghiệp.
Not everyone wants to follow in somebody's footsteps in their career.
Không phải ai cũng muốn theo bước chân của người khác trong sự nghiệp.
Do you think students should follow in somebody's footsteps at work?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên nên theo bước chân của người khác trong công việc không?
Cụm từ "follow in somebody's footsteps" mang nghĩa là đi theo con đường, sự nghiệp hoặc hành động của một người nào đó, thường là với mục đích học hỏi hoặc phát triển. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm, nhưng trong văn cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh việc theo đuổi sự nghiệp cụ thể hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng rộng rãi hơn.