Bản dịch của từ Follow in the footsteps of trong tiếng Việt
Follow in the footsteps of

Follow in the footsteps of (Verb)
She decided to follow in the footsteps of her mentor.
Cô ấy quyết định theo bước chân của người hướng dẫn của mình.
The new generation aims to follow in the footsteps of their predecessors.
Thế hệ mới nhắm đến việc theo bước chân của những người tiền bối của họ.
Many students aspire to follow in the footsteps of successful entrepreneurs.
Nhiều sinh viên khao khát theo bước chân của các doanh nhân thành công.
Follow in the footsteps of (Phrase)
She chose to follow in the footsteps of her grandmother.
Cô ấy chọn theo bước chân của bà nội.
Many young artists aspire to follow in the footsteps of Picasso.
Nhiều nghệ sĩ trẻ mong muốn theo bước chân của Picasso.
He decided to follow in the footsteps of his mentor.
Anh ấy quyết định theo bước chân của người hướng dẫn của mình.
Cụm từ "follow in the footsteps of" có nghĩa là theo gương, bắt chước hoặc tiếp bước một ai đó, thường là một người có tư cách nổi bật trong xã hội, nghề nghiệp hoặc lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử để chỉ sự kế thừa những thành tựu hoặc giá trị của người đi trước. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong văn viết cũng như nói.
Cụm từ "follow in the footsteps of" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "pedis" có nghĩa là "bước chân". Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm theo cách thức hoặc con đường của một người nào đó, thường là những người đi trước. Sự liên kết giữa nghĩa đen và nghĩa bóng thể hiện rõ nét qua hình ảnh hình thành từ gốc Latin này, nơi việc "bước theo dấu chân" tượng trưng cho việc tiếp nối và học hỏi từ những thành tựu hoặc kinh nghiệm của người khác.
Cụm từ "follow in the footsteps of" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về các tấm gương, di sản hoặc ảnh hưởng của các cá nhân nổi bật. Trong phần Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hành trình hoặc sự nghiệp của một nhân vật lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc kế thừa các truyền thống, giá trị hoặc phong cách sống từ thế hệ trước, trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp