Bản dịch của từ Font name trong tiếng Việt
Font name

Font name (Noun)
Thùng chứa nước đưa vào động cơ hơi nước hoặc động cơ đốt trong.
A receptacle for the water put into a steam engine or internal combustion engine.
The font name holds water for the community's steam engine project.
Font name chứa nước cho dự án máy hơi nước của cộng đồng.
The font name does not leak during the social event preparations.
Font name không bị rò rỉ trong quá trình chuẩn bị sự kiện xã hội.
What size is the font name for the new steam engine?
Kích thước của font name cho máy hơi nước mới là bao nhiêu?
Từ "font name" chỉ một tập hợp các ký tự, kiểu chữ hoặc biểu tượng sử dụng trong các tài liệu văn bản điện tử. Trong ngữ cảnh thiết kế đồ họa và in ấn, "font name" thường liên quan đến tên của kiểu chữ cụ thể, ví dụ như Arial, Times New Roman hay Helvetica. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết trong trường hợp này, nhưng từ "font" trong tiếng Anh Anh có thể ít được sử dụng hơn "typeface".
Từ "font" xuất phát từ tiếng Latin "fundere", có nghĩa là "đổ", "rót" hoặc "xuất phát". Trong ngữ cảnh hiện đại, "font" đề cập đến kiểu chữ hoặc bố cục chữ trong thiết kế đồ họa, từ đó thể hiện đặc điểm hình thức của chữ viết. Vào cuối thế kỷ 20, với sự phát triển của công nghệ máy tính, tầm quan trọng của cách thể hiện chữ viết qua "font" càng trở nên nổi bật, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp và nghệ thuật trình bày văn bản.
Từ "font name" thường hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó liên quan đến lĩnh vực thiết kế đồ họa và công nghệ thông tin thay vì ngôn ngữ học hay văn hóa chung. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như lập trình, thiết kế web hoặc in ấn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ tên của kiểu chữ trong một ứng dụng hoặc trang web cụ thể. Việc hiểu rõ về "font name" có thể hỗ trợ trong việc truyền đạt ý tưởng rõ ràng hơn trong thiết kế trực quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp