Bản dịch của từ Food distribution trong tiếng Việt

Food distribution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food distribution(Noun)

fˈud dˌɪstɹəbjˈuʃən
fˈud dˌɪstɹəbjˈuʃən
01

Quá trình phân phối thực phẩm đến các địa điểm hoặc người khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh nhân đạo.

The process of delivering food to various locations or people, especially in a humanitarian context.

Ví dụ
02

Một nỗ lực có tổ chức nhằm cung cấp thực phẩm cho những người cần thiết.

An organized effort to provide food to those in need.

Ví dụ
03

Cách thức mà thực phẩm được chia sẻ giữa các thành viên trong một cộng đồng.

The way in which food is shared among a population.

Ví dụ