Bản dịch của từ Food distribution trong tiếng Việt
Food distribution
Noun [U/C]

Food distribution (Noun)
fˈud dˌɪstɹəbjˈuʃən
fˈud dˌɪstɹəbjˈuʃən
01
Quá trình phân phối thực phẩm đến các địa điểm hoặc người khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh nhân đạo.
The process of delivering food to various locations or people, especially in a humanitarian context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Cách thức mà thực phẩm được chia sẻ giữa các thành viên trong một cộng đồng.
The way in which food is shared among a population.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Food distribution
Không có idiom phù hợp