Bản dịch của từ Food distribution trong tiếng Việt
Food distribution
Noun [U/C]

Food distribution(Noun)
fˈud dˌɪstɹəbjˈuʃən
fˈud dˌɪstɹəbjˈuʃən
01
Quá trình phân phối thực phẩm đến các địa điểm hoặc người khác nhau, đặc biệt trong bối cảnh nhân đạo.
The process of delivering food to various locations or people, especially in a humanitarian context.
Ví dụ
Ví dụ
03
Cách thức mà thực phẩm được chia sẻ giữa các thành viên trong một cộng đồng.
The way in which food is shared among a population.
Ví dụ
