Bản dịch của từ Food processor trong tiếng Việt

Food processor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food processor (Noun)

fˈud pɹˈɑsˌɛsɚ
fˈud pɹˈɑsˌɛsɚ
01

Một thiết bị nhà bếp dùng để chuẩn bị thức ăn bằng cách cắt, băm, băm nhỏ và trộn các nguyên liệu.

A kitchen appliance used for preparing food by slicing chopping shredding and mixing ingredients.

Ví dụ

She bought a new food processor to help with meal preparation.

Cô ấy đã mua một cái máy xay thức ăn mới để giúp việc chuẩn bị bữa ăn.

The food processor made cooking faster and more convenient for her.

Máy xay thức ăn làm cho việc nấu ăn nhanh hơn và tiện lợi hơn đối với cô ấy.

He enjoys using the food processor to create delicious dishes.

Anh ấy thích sử dụng máy xay thức ăn để tạo ra những món ngon.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food processor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food processor

Không có idiom phù hợp