Bản dịch của từ Food processor trong tiếng Việt
Food processor

Food processor (Noun)
She bought a new food processor to help with meal preparation.
Cô ấy đã mua một cái máy xay thức ăn mới để giúp việc chuẩn bị bữa ăn.
The food processor made cooking faster and more convenient for her.
Máy xay thức ăn làm cho việc nấu ăn nhanh hơn và tiện lợi hơn đối với cô ấy.
He enjoys using the food processor to create delicious dishes.
Anh ấy thích sử dụng máy xay thức ăn để tạo ra những món ngon.
Máy xay thực phẩm là một thiết bị điện gia dụng được sử dụng để chế biến thực phẩm bằng cách cắt, xay và trộn nguyên liệu. Thiết bị này thường bao gồm một cối xay và lưỡi dao, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc chuẩn bị bữa ăn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "food processor" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai phiên bản.
Thuật ngữ "food processor" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "processare", nghĩa là "tiến hành" hay "xử lý". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong công nghệ chế biến thực phẩm. Máy xay thực phẩm được thiết kế để xử lý nhanh chóng và hiệu quả các nguyên liệu, nhấn mạnh sự tiện lợi trong việc chế biến thức ăn, một khái niệm phù hợp với nghĩa đương đại của từ này.
Từ "food processor" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thiết bị nhà bếp hoặc trong bài viết về dinh dưỡng và chế biến thực phẩm. Trong cuộc sống hàng ngày, "food processor" thường được nhắc đến trong các chủ đề liên quan đến nấu ăn, chế biến thực phẩm và ẩm thực, đặc biệt trong bối cảnh gia đình hoặc trong các chương trình nấu ăn trên truyền hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp