Bản dịch của từ Shredding trong tiếng Việt
Shredding

Shredding (Verb)
Shredding important documents is crucial for protecting personal information.
Việc hủy tài liệu quan trọng là rất quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân.
Not shredding sensitive papers can lead to identity theft and fraud.
Không hủy giấy nhạy cảm có thể dẫn đến trộm danh tính và gian lận.
Are you aware of the benefits of shredding old bills and receipts?
Bạn có nhận thức về lợi ích của việc hủy hóa đơn và biên nhận cũ không?
Shredding important documents can protect your personal information from identity theft.
Việc cắt nhỏ các tài liệu quan trọng có thể bảo vệ thông tin cá nhân của bạn khỏi việc đánh cắp danh tính.
Not shredding sensitive papers may lead to privacy breaches and financial losses.
Không cắt nhỏ các giấy tờ nhạy cảm có thể dẫn đến việc xâm phạm quyền riêng tư và mất mát tài chính.
Dạng động từ của Shredding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shred |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shredded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shredded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shreds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shredding |
Shredding (Noun)
Shredding important documents can protect your privacy.
Việc hủy tài liệu quan trọng có thể bảo vệ quyền riêng tư của bạn.
Not shredding sensitive papers may lead to identity theft.
Không hủy các giấy tờ nhạy cảm có thể dẫn đến trộm danh tính.
Are you aware of the importance of shredding personal information?
Bạn có nhận thức về tầm quan trọng của việc hủy thông tin cá nhân không?
Shredding important documents can protect your identity from theft.
Việc hủy tài liệu quan trọng có thể bảo vệ danh tính của bạn khỏi bị đánh cắp.
Not shredding personal information may lead to privacy breaches and fraud.
Không hủy thông tin cá nhân có thể dẫn đến việc xâm phạm quyền riêng tư và gian lận.
Họ từ
Shredding là một từ tiếng Anh có nghĩa là xé hoặc cắt nhỏ một vật thể thành những miếng nhỏ hoặc mảnh vụn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xử lý tài liệu, thực phẩm, hoặc vật liệu an toàn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách diễn đạt có thể thay đổi, ví dụ như "shredder" (máy hủy tài liệu) có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Anh.
Từ "shredding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shred", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "screddan", có nghĩa là "xé nhỏ". Về mặt lịch sử, quá trình xé nhỏ đã được sử dụng từ thời kỳ trung cổ, chủ yếu trong bối cảnh chế biến thực phẩm và quản lý tài liệu. Ngày nay, "shredding" không chỉ đề cập đến việc nghiền nhỏ vật liệu vật lý mà còn ngụ ý việc bảo mật thông tin bằng cách phá hủy tài liệu, thể hiện sự phát triển trong ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này trong xã hội hiện đại.
Từ "shredding" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh sử dụng thường liên quan đến hành động xé nhỏ hoặc tiêu huỷ tài liệu. Trong viết và đọc, từ này thường được gặp trong các bài viết về bảo mật thông tin hoặc chế biến thực phẩm. "Shredding" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến xử lý tài liệu hoặc thực phẩm, nhấn mạnh tính hiệu quả và an toàn trong quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



