Bản dịch của từ Shredding trong tiếng Việt

Shredding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shredding (Verb)

ʃɹˈɛdɪŋ
ʃɹˈɛdɪŋ
01

Cắt hoặc xé cái gì đó thành những mảnh nhỏ và mỏng.

To cut or tear something into small thin pieces.

Ví dụ

Shredding important documents is crucial for protecting personal information.

Việc hủy tài liệu quan trọng là rất quan trọng để bảo vệ thông tin cá nhân.

Not shredding sensitive papers can lead to identity theft and fraud.

Không hủy giấy nhạy cảm có thể dẫn đến trộm danh tính và gian lận.

Are you aware of the benefits of shredding old bills and receipts?

Bạn có nhận thức về lợi ích của việc hủy hóa đơn và biên nhận cũ không?

Shredding important documents can protect your personal information from identity theft.

Việc cắt nhỏ các tài liệu quan trọng có thể bảo vệ thông tin cá nhân của bạn khỏi việc đánh cắp danh tính.

Not shredding sensitive papers may lead to privacy breaches and financial losses.

Không cắt nhỏ các giấy tờ nhạy cảm có thể dẫn đến việc xâm phạm quyền riêng tư và mất mát tài chính.

Dạng động từ của Shredding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shred

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shredded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shredded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shreds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shredding

Shredding (Noun)

ˈʃrɛ.dɪŋ
ˈʃrɛ.dɪŋ
01

Hành động cắt hoặc xé thứ gì đó thành những miếng nhỏ mỏng.

The act of cutting or tearing something into small thin pieces.

Ví dụ

Shredding important documents can protect your privacy.

Việc hủy tài liệu quan trọng có thể bảo vệ quyền riêng tư của bạn.

Not shredding sensitive papers may lead to identity theft.

Không hủy các giấy tờ nhạy cảm có thể dẫn đến trộm danh tính.

Are you aware of the importance of shredding personal information?

Bạn có nhận thức về tầm quan trọng của việc hủy thông tin cá nhân không?

Shredding important documents can protect your identity from theft.

Việc hủy tài liệu quan trọng có thể bảo vệ danh tính của bạn khỏi bị đánh cắp.

Not shredding personal information may lead to privacy breaches and fraud.

Không hủy thông tin cá nhân có thể dẫn đến việc xâm phạm quyền riêng tư và gian lận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shredding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Furthermore, the and melting stages are equally important as they break down the plastic bottles into a usable form [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] In total, there are six main stages in the recycling process: collecting, sorting, melting, reforming, and finally, creating new products [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Once the cans are gathered, they are then transported to a processing facility where they undergo cleaning, sorting, and compressing into small portions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Overall, there are five stages in the process, commencing with wasted items and culminating with materials being sorted into categories [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021

Idiom with Shredding

Không có idiom phù hợp