Bản dịch của từ Food service trong tiếng Việt
Food service
Food service (Noun)
Một hệ thống hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ thực phẩm, thường trong bối cảnh thương mại.
A system or organization that provides food services often in a commercial context.
The food service at the community center is excellent for everyone.
Dịch vụ thực phẩm tại trung tâm cộng đồng rất tuyệt vời cho mọi người.
The food service does not include vegetarian options for the event.
Dịch vụ thực phẩm không bao gồm lựa chọn chay cho sự kiện.
Does the food service offer delivery for large social gatherings?
Dịch vụ thực phẩm có cung cấp giao hàng cho các buổi gặp mặt xã hội lớn không?
The food service industry employs thousands of people in New York City.
Ngành dịch vụ thực phẩm tuyển dụng hàng ngàn người ở thành phố New York.
Many people do not understand food service's impact on local economies.
Nhiều người không hiểu tác động của dịch vụ thực phẩm đến nền kinh tế địa phương.
Is food service growing in your area due to new restaurants?
Ngành dịch vụ thực phẩm có đang phát triển ở khu vực của bạn không?
Việc cung cấp bữa ăn cho các cá nhân hoặc nhóm, thường là ở các nhà hàng, dịch vụ ăn uống hoặc cơ sở tổ chức.
The provision of meals to individuals or groups often in restaurants catering or institutional settings.
The food service at the community center is excellent and affordable.
Dịch vụ ăn uống tại trung tâm cộng đồng rất tuyệt vời và hợp lý.
The food service does not offer vegetarian options at the festival.
Dịch vụ ăn uống không cung cấp tùy chọn chay tại lễ hội.
Is the food service reliable for large events like weddings?
Dịch vụ ăn uống có đáng tin cậy cho các sự kiện lớn như đám cưới không?
Dịch vụ thực phẩm (food service) đề cập đến ngành công nghiệp cung cấp thực phẩm và đồ uống cho người tiêu dùng, bao gồm nhà hàng, quán cà phê, bếp ăn tập thể và dịch vụ giao đồ ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn, nhấn mạnh vào các dịch vụ ăn uống nhanh và tiện lợi. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng có xu hướng tập trung hơn vào các tiêu chuẩn phục vụ trong các nhà hàng truyền thống.
Thuật ngữ "food service" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh "food" (thực phẩm) và "service" (dịch vụ), trong đó "food" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fōda", mang nghĩa là "nuôi dưỡng" và từ tiếng Latin "fōrem", chỉ những món ăn. "Service" có nguồn gốc từ tiếng Latin "servitium", nghĩa là "nghề phục vụ". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự chuyển biến từ việc cung cấp thực phẩm tại nhà đến các dịch vụ chế biến và phục vụ thực phẩm chuyên nghiệp, thể hiện sự phát triển của ngành công nghiệp ẩm thực hiện đại.
"Food service" là thuật ngữ thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này đặc biệt cao trong bối cảnh viết luận, nơi thí sinh có thể thảo luận về ngành công nghiệp thực phẩm, dịch vụ khách hàng và sự phát triển bền vững. Trong giao tiếp trong đời sống hàng ngày, "food service" thường xuất hiện khi đề cập đến các nhà hàng, quán cà phê, và các sự kiện ẩm thực, liên quan đến chất lượng và hiệu quả phục vụ.