Bản dịch của từ Food service trong tiếng Việt

Food service

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food service (Noun)

01

Một hệ thống hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ thực phẩm, thường trong bối cảnh thương mại.

A system or organization that provides food services often in a commercial context.

Ví dụ

The food service at the community center is excellent for everyone.

Dịch vụ thực phẩm tại trung tâm cộng đồng rất tuyệt vời cho mọi người.

The food service does not include vegetarian options for the event.

Dịch vụ thực phẩm không bao gồm lựa chọn chay cho sự kiện.

Does the food service offer delivery for large social gatherings?

Dịch vụ thực phẩm có cung cấp giao hàng cho các buổi gặp mặt xã hội lớn không?

02

Ngành liên quan đến việc chuẩn bị và phục vụ thức ăn cho khách hàng.

The industry involved in preparing and serving food to customers.

Ví dụ

The food service industry employs thousands of people in New York City.

Ngành dịch vụ thực phẩm tuyển dụng hàng ngàn người ở thành phố New York.

Many people do not understand food service's impact on local economies.

Nhiều người không hiểu tác động của dịch vụ thực phẩm đến nền kinh tế địa phương.

Is food service growing in your area due to new restaurants?

Ngành dịch vụ thực phẩm có đang phát triển ở khu vực của bạn không?

03

Việc cung cấp bữa ăn cho các cá nhân hoặc nhóm, thường là ở các nhà hàng, dịch vụ ăn uống hoặc cơ sở tổ chức.

The provision of meals to individuals or groups often in restaurants catering or institutional settings.

Ví dụ

The food service at the community center is excellent and affordable.

Dịch vụ ăn uống tại trung tâm cộng đồng rất tuyệt vời và hợp lý.

The food service does not offer vegetarian options at the festival.

Dịch vụ ăn uống không cung cấp tùy chọn chay tại lễ hội.

Is the food service reliable for large events like weddings?

Dịch vụ ăn uống có đáng tin cậy cho các sự kiện lớn như đám cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Food service cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food service

Không có idiom phù hợp