Bản dịch của từ Food stall trong tiếng Việt
Food stall

Food stall (Idiom)
The food stall at the festival sold delicious tacos and burritos.
Gian hàng thức ăn tại lễ hội bán taco và burrito ngon.
The food stall did not have vegan options during the event.
Gian hàng thức ăn không có lựa chọn thuần chay trong sự kiện.
Is the food stall open late at night during the fair?
Gian hàng thức ăn có mở muộn vào ban đêm trong hội chợ không?
The food stall at the local fair offered delicious snacks.
Quầy thức ăn tại hội chợ địa phương cung cấp đồ ăn ngon.
Don't buy food from that sketchy food stall near the park.
Đừng mua đồ ăn từ quầy thức ăn đáng ngờ gần công viên.
The food stall at the festival sold delicious tacos and burritos.
Gian hàng thức ăn tại lễ hội bán tacos và burritos ngon.
The food stall did not offer vegetarian options last weekend.
Gian hàng thức ăn không có lựa chọn chay vào cuối tuần trước.
Did you try the food stall near the park yesterday?
Bạn đã thử gian hàng thức ăn gần công viên hôm qua chưa?
The food stall at the fair sold delicious tacos.
Quầy thức ăn tại hội chợ bán tacos ngon.
She avoided the food stall due to concerns about hygiene.
Cô ấy tránh quầy thức ăn vì lo lắng về vệ sinh.
The food stall at the festival served delicious tacos and burritos.
Gian hàng thức ăn tại lễ hội đã phục vụ bánh taco và burrito ngon.
There is not a food stall near my house for quick meals.
Không có gian hàng thức ăn nào gần nhà tôi để có bữa ăn nhanh.
Which food stall offers the best snacks at the market?
Gian hàng thức ăn nào cung cấp đồ ăn nhẹ ngon nhất ở chợ?
The food stall at the fair served delicious tacos.
Quầy thức ăn tại hội chợ phục vụ tacos ngon.
I avoid the food stall because the prices are too high.
Tôi tránh quầy thức ăn vì giá cả quá cao.
"Food stall" là thuật ngữ chỉ một điểm bán thực phẩm, thường nằm ngoài trời, nơi người bán phục vụ các món ăn nhanh hoặc đặc sản địa phương. Tại Anh, thuật ngữ tương đương là "food stand", nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong sử dụng, "food stall" thường được áp dụng cho những nơi có quy mô nhỏ hơn và tiếp cận gần gũi hơn với khách hàng. Trong khi đó, "food stand" có thể dùng để chỉ các quầy ăn trong hội chợ hoặc sự kiện lớn hơn.
Cụm từ "food stall" được hình thành từ hai từ "food" và "stall". Từ "food" có nguồn gốc từ tiếng Old English "foda", nghĩa là thức ăn, liên quan đến việc nuôi dưỡng và sinh tồn. Trong khi đó, "stall" bắt nguồn từ tiếng tiếng Latin "stabulum", có nghĩa là chuồng hoặc nơi trú ngụ cho động vật. Sự kết hợp giữa hai từ này nhấn mạnh khái niệm về một không gian cung cấp thực phẩm cho công chúng, thường là trong các khu chợ hoặc lễ hội, phản ánh truyền thống văn hóa bản địa trong việc chia sẻ ẩm thực.
Cụm từ "food stall" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề ẩm thực và cuộc sống đô thị. Tần suất sử dụng trung bình cho thấy nó phổ biến trong các bối cảnh đề cập đến chợ đêm, lễ hội ẩm thực hoặc các khu vực bán hàng ngoài trời. Ngoài ra, "food stall" cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về văn hóa ẩm thực và phát triển kinh tế địa phương, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong sinh kế và sự giao lưu văn hóa.