Bản dịch của từ Food stall trong tiếng Việt

Food stall

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Food stall (Idiom)

01

Nơi bán thực phẩm, thường ở dạng tạm bợ hoặc ki-ốt.

A place where food is sold often in a temporary structure or kiosk.

Ví dụ

The food stall at the festival sold delicious tacos and burritos.

Gian hàng thức ăn tại lễ hội bán taco và burrito ngon.

The food stall did not have vegan options during the event.

Gian hàng thức ăn không có lựa chọn thuần chay trong sự kiện.

Is the food stall open late at night during the fair?

Gian hàng thức ăn có mở muộn vào ban đêm trong hội chợ không?

The food stall at the local fair offered delicious snacks.

Quầy thức ăn tại hội chợ địa phương cung cấp đồ ăn ngon.

Don't buy food from that sketchy food stall near the park.

Đừng mua đồ ăn từ quầy thức ăn đáng ngờ gần công viên.

02

Một gian hàng nhỏ hoặc quầy phục vụ đồ ăn.

A small booth or stand that serves food.

Ví dụ

The food stall at the festival sold delicious tacos and burritos.

Gian hàng thức ăn tại lễ hội bán tacos và burritos ngon.

The food stall did not offer vegetarian options last weekend.

Gian hàng thức ăn không có lựa chọn chay vào cuối tuần trước.

Did you try the food stall near the park yesterday?

Bạn đã thử gian hàng thức ăn gần công viên hôm qua chưa?

The food stall at the fair sold delicious tacos.

Quầy thức ăn tại hội chợ bán tacos ngon.

She avoided the food stall due to concerns about hygiene.

Cô ấy tránh quầy thức ăn vì lo lắng về vệ sinh.

03

Thường thấy ở chợ hoặc lễ hội, cung cấp nhiều loại bữa ăn nhanh hoặc đồ ăn nhẹ.

Often found at markets or festivals offering a variety of quick meals or snacks.

Ví dụ

The food stall at the festival served delicious tacos and burritos.

Gian hàng thức ăn tại lễ hội đã phục vụ bánh taco và burrito ngon.

There is not a food stall near my house for quick meals.

Không có gian hàng thức ăn nào gần nhà tôi để có bữa ăn nhanh.

Which food stall offers the best snacks at the market?

Gian hàng thức ăn nào cung cấp đồ ăn nhẹ ngon nhất ở chợ?

The food stall at the fair served delicious tacos.

Quầy thức ăn tại hội chợ phục vụ tacos ngon.

I avoid the food stall because the prices are too high.

Tôi tránh quầy thức ăn vì giá cả quá cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/food stall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Food stall

Không có idiom phù hợp