Bản dịch của từ Fooled trong tiếng Việt
Fooled

Fooled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kẻ ngốc.
Simple past and past participle of fool.
Many people were fooled by the social media hoax in 2020.
Nhiều người đã bị lừa bởi trò lừa đảo trên mạng xã hội năm 2020.
They were not fooled by the fake news during the election.
Họ không bị lừa bởi tin giả trong cuộc bầu cử.
Were you fooled by the viral post about the charity event?
Bạn có bị lừa bởi bài đăng lan truyền về sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Fooled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fooling |
Họ từ
Từ "fooled" là dạng quá khứ của động từ "fool", có nghĩa là lừa gạt hoặc làm cho ai đó tin vào điều sai sự thật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn, chẳng hạn như khi chơi khăm hoặc trong các trò đùa. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm trong từng vùng.
Từ "fooled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fool", xuất phát từ tiếng Latin "follis", có nghĩa là "chiếc túi" hoặc "kẻ lừa dối". Trong suốt lịch sử, thuật ngữ này đã chuyển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự lừa gạt và chơi khăm sang việc miêu tả trạng thái bị lừa hoặc bị đánh lừa. Hiện nay, "fooled" thường được sử dụng để chỉ một người đã bị lừa dối một cách ngốc nghếch, kết nối rõ ràng với nguồn gốc liên quan đến sự lừa gạt này.
Từ "fooled" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường học thuật hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp thường ngày, nhấn mạnh cảm giác bị lừa dối hoặc nhầm lẫn. Trong giao tiếp xã hội, "fooled" thường liên quan đến các tình huống trò chơi, lừa đảo, hoặc sự mỉa mai, thể hiện cảm xúc tiêu cực và phản ứng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp