Bản dịch của từ Fooled trong tiếng Việt

Fooled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fooled(Verb)

fˈuld
fˈuld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kẻ ngốc.

Simple past and past participle of fool.

Ví dụ
Many people were fooled by the social media hoax in 2020.Nhiều người đã bị lừa bởi trò lừa đảo trên mạng xã hội năm 2020.
They were not fooled by the fake news during the election.Họ không bị lừa bởi tin giả trong cuộc bầu cử.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.