Bản dịch của từ Fooled trong tiếng Việt

Fooled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fooled (Verb)

fˈuld
fˈuld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kẻ ngốc.

Simple past and past participle of fool.

Ví dụ

Many people were fooled by the social media hoax in 2020.

Nhiều người đã bị lừa bởi trò lừa đảo trên mạng xã hội năm 2020.

They were not fooled by the fake news during the election.

Họ không bị lừa bởi tin giả trong cuộc bầu cử.

Were you fooled by the viral post about the charity event?

Bạn có bị lừa bởi bài đăng lan truyền về sự kiện từ thiện không?

Dạng động từ của Fooled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fool

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fooled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fooled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fools

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fooling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fooled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fooled

Không có idiom phù hợp