ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Fool
Một kẻ hề hoặc chú hề trong triều đình thời trung cổ.
A jester or clown in a medieval court
Một người bị lừa dối.
A person who is duped or deceived
Một người hành động một cách không khôn ngoan hoặc thiếu suy nghĩ, thường được coi là một người ngốc nghếch.
A person who acts unwisely or imprudently a silly person
Một người hề hoặc kẻ khôi hài trong triều đình trung cổ
To act in a foolish manner
Một người bị lừa dối hoặc bị đánh lừa
To make a fool of someone
Một người hành động thiếu suy nghĩ hoặc khinh suất, một người ngốc nghếch.
To deceive or trick someone
Một người bị lừa dối hoặc dụ dỗ
Lacking sense or judgment
Một chú hề hay ngọc hoàng trong triều đình thời trung cổ
Showing a lack of intelligence
Một người hành động không khôn ngoan hoặc thiếu thận trọng, một người ngốc nghếch.
Silly or unwise