Bản dịch của từ Fool trong tiếng Việt

Fool

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fool(Noun)

fˈuːl
ˈfuɫ
01

Một kẻ hề hoặc chú hề trong triều đình thời trung cổ.

A jester or clown in a medieval court

Ví dụ
02

Một người bị lừa dối.

A person who is duped or deceived

Ví dụ
03

Một người hành động một cách không khôn ngoan hoặc thiếu suy nghĩ, thường được coi là một người ngốc nghếch.

A person who acts unwisely or imprudently a silly person

Ví dụ

Fool(Verb)

fˈuːl
ˈfuɫ
01

Một người hề hoặc kẻ khôi hài trong triều đình trung cổ

To act in a foolish manner

Ví dụ
02

Một người bị lừa dối hoặc bị đánh lừa

To make a fool of someone

Ví dụ
03

Một người hành động thiếu suy nghĩ hoặc khinh suất, một người ngốc nghếch.

To deceive or trick someone

Ví dụ

Fool(Adjective)

fˈuːl
ˈfuɫ
01

Một người bị lừa dối hoặc dụ dỗ

Lacking sense or judgment

Ví dụ
02

Một chú hề hay ngọc hoàng trong triều đình thời trung cổ

Showing a lack of intelligence

Ví dụ
03

Một người hành động không khôn ngoan hoặc thiếu thận trọng, một người ngốc nghếch.

Silly or unwise

Ví dụ