Bản dịch của từ Fooled trong tiếng Việt
Fooled
Fooled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của kẻ ngốc.
Simple past and past participle of fool.
Many people were fooled by the social media hoax in 2020.
Nhiều người đã bị lừa bởi trò lừa đảo trên mạng xã hội năm 2020.
They were not fooled by the fake news during the election.
Họ không bị lừa bởi tin giả trong cuộc bầu cử.
Were you fooled by the viral post about the charity event?
Bạn có bị lừa bởi bài đăng lan truyền về sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Fooled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fooling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp