Bản dịch của từ Footbed trong tiếng Việt
Footbed

Footbed (Noun)
The footbed in my sneakers is very comfortable.
Đế giày trong đôi giày thể thao của tôi rất thoải mái.
She doesn't like the footbed in her new boots.
Cô ấy không thích đế giày trong đôi ủng mới của mình.
Is the footbed removable from these shoes?
Có thể tháo đế giày ra khỏi đôi giày này không?
"Footbed" là thuật ngữ chỉ phần đệm bên trong giày, có chức năng hỗ trợ và tạo sự thoải mái cho bàn chân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp giày dép, đặc biệt là các sản phẩm thể thao và giày chuyên dụng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "insole" để chỉ khái niệm tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tầm phổ biến và ngữ cảnh sử dụng của mỗi từ trong các loại giày khác nhau.
Từ "footbed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "foot" (chân) và "bed" (giường, nền). "Foot" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fuot", có liên quan đến ngữ nghĩa chỉ bộ phận cơ thể người. "Bed" xuất phát từ tiếng Đức cổ "bedd", chỉ nơi nghỉ ngơi, sinh hoạt. Ý nghĩa hiện tại của "footbed" chỉ phần đệm trong giày, liên quan đến sự thoải mái và hỗ trợ cho bàn chân, phản ánh sự tiến hóa trong thiết kế và nhu cầu chăm sóc sức khỏe cho đôi chân.
Từ "footbed" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong các phần Nói, Nghe, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sản phẩm giày dép, đặc biệt là khi nói về thiết kế và công nghệ của giày thể thao hoặc giày dép hỗ trợ. Cụ thể, "footbed" được sử dụng để chỉ lớp đệm trong lòng giày, đóng vai trò quan trọng trong sự thoải mái và khả năng hỗ trợ bàn chân. Từ này có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, thời trang hoặc thể thao.