Bản dịch của từ Cushioning trong tiếng Việt

Cushioning

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cushioning (Noun)

kˈʊʃənɪŋ
kˈʊʃnɪŋ
01

Một vật mềm hoặc một phần được sử dụng để làm cho một cái gì đó thoải mái hơn.

A soft object or part that is used to make something more comfortable.

Ví dụ

The couch had excellent cushioning for our long discussions during meetings.

Chiếc ghế sofa có lớp đệm tuyệt vời cho các cuộc thảo luận dài.

The chairs in the community center lack proper cushioning for comfort.

Những chiếc ghế trong trung tâm cộng đồng thiếu đệm phù hợp để thoải mái.

Does the new park have any benches with good cushioning?

Công viên mới có bất kỳ chiếc ghế nào có đệm tốt không?

Cushioning (Verb)

kˈʊʃənɪŋ
kˈʊʃnɪŋ
01

Để cung cấp một cái gì đó giúp làm cho một tình huống ít nghiêm trọng hơn hoặc ít có hại hơn.

To provide something that helps to make a situation less serious or less harmful.

Ví dụ

Community programs cushion the impact of unemployment in our city.

Các chương trình cộng đồng giảm bớt tác động của thất nghiệp ở thành phố chúng tôi.

Social initiatives do not cushion the effects of poverty effectively.

Các sáng kiến xã hội không giảm bớt hiệu quả tác động của nghèo đói.

How can volunteering cushion the challenges faced by local families?

Tình nguyện có thể giảm bớt những thách thức mà các gia đình địa phương gặp phải như thế nào?

Dạng động từ của Cushioning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cushion

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cushioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cushioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cushions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cushioning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cushioning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cushioning

Không có idiom phù hợp