Bản dịch của từ Cushioning trong tiếng Việt
Cushioning

Cushioning (Noun)
The couch had excellent cushioning for our long discussions during meetings.
Chiếc ghế sofa có lớp đệm tuyệt vời cho các cuộc thảo luận dài.
The chairs in the community center lack proper cushioning for comfort.
Những chiếc ghế trong trung tâm cộng đồng thiếu đệm phù hợp để thoải mái.
Does the new park have any benches with good cushioning?
Công viên mới có bất kỳ chiếc ghế nào có đệm tốt không?
Cushioning (Verb)
Community programs cushion the impact of unemployment in our city.
Các chương trình cộng đồng giảm bớt tác động của thất nghiệp ở thành phố chúng tôi.
Social initiatives do not cushion the effects of poverty effectively.
Các sáng kiến xã hội không giảm bớt hiệu quả tác động của nghèo đói.
How can volunteering cushion the challenges faced by local families?
Tình nguyện có thể giảm bớt những thách thức mà các gia đình địa phương gặp phải như thế nào?
Dạng động từ của Cushioning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cushion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cushioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cushioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cushions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cushioning |
Họ từ
“Cushioning” là thuật ngữ chỉ hành động hoặc quá trình làm giảm áp lực hoặc tác động thông qua một lớp đệm hoặc vật liệu mềm. Trong ngữ cảnh khoa học vật liệu, cushioning thường được áp dụng để tăng cường độ an toàn và thoải mái của sản phẩm, như giày dép hoặc thiết bị bảo vệ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng từ này, tuy nhiên, đôi khi từ "cushion" trong Anh Anh có thể ám chỉ đến các sản phẩm hoặc ứng dụng cụ thể hơn so với Anh Mỹ.
Từ "cushioning" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "cushion", có gốc Latin là "cūsiō", mang nghĩa là "đệm" hoặc "bảo vệ". Từ này bắt nguồn từ ý niệm về một loại vật liệu hoặc cấu trúc nhằm giảm thiểu áp lực hoặc tác động. Qua lịch sử, "cushioning" đã phát triển không chỉ để chỉ các vật dụng đệm trong sinh hoạt mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, thiết kế sản phẩm và kỹ thuật, nhấn mạnh tính năng giảm chấn và bảo vệ.
Từ "cushioning" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi nói về công nghệ, thiết kế hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "cushioning" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, thể thao và chi tiết đồ nội thất, liên quan đến khả năng hấp thụ sốc hoặc nâng đỡ. Nó thể hiện sự bảo vệ và thoải mái trong các sản phẩm tiêu dùng hoặc môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp