Bản dịch của từ Cushioning trong tiếng Việt
Cushioning

Cushioning(Noun)
Cushioning(Verb)
Dạng động từ của Cushioning (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cushion |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cushioned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cushioned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cushions |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cushioning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Cushioning” là thuật ngữ chỉ hành động hoặc quá trình làm giảm áp lực hoặc tác động thông qua một lớp đệm hoặc vật liệu mềm. Trong ngữ cảnh khoa học vật liệu, cushioning thường được áp dụng để tăng cường độ an toàn và thoải mái của sản phẩm, như giày dép hoặc thiết bị bảo vệ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng từ này, tuy nhiên, đôi khi từ "cushion" trong Anh Anh có thể ám chỉ đến các sản phẩm hoặc ứng dụng cụ thể hơn so với Anh Mỹ.
Từ "cushioning" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "cushion", có gốc Latin là "cūsiō", mang nghĩa là "đệm" hoặc "bảo vệ". Từ này bắt nguồn từ ý niệm về một loại vật liệu hoặc cấu trúc nhằm giảm thiểu áp lực hoặc tác động. Qua lịch sử, "cushioning" đã phát triển không chỉ để chỉ các vật dụng đệm trong sinh hoạt mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, thiết kế sản phẩm và kỹ thuật, nhấn mạnh tính năng giảm chấn và bảo vệ.
Từ "cushioning" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi nói về công nghệ, thiết kế hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "cushioning" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, thể thao và chi tiết đồ nội thất, liên quan đến khả năng hấp thụ sốc hoặc nâng đỡ. Nó thể hiện sự bảo vệ và thoải mái trong các sản phẩm tiêu dùng hoặc môi trường sống.
Họ từ
“Cushioning” là thuật ngữ chỉ hành động hoặc quá trình làm giảm áp lực hoặc tác động thông qua một lớp đệm hoặc vật liệu mềm. Trong ngữ cảnh khoa học vật liệu, cushioning thường được áp dụng để tăng cường độ an toàn và thoải mái của sản phẩm, như giày dép hoặc thiết bị bảo vệ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng từ này, tuy nhiên, đôi khi từ "cushion" trong Anh Anh có thể ám chỉ đến các sản phẩm hoặc ứng dụng cụ thể hơn so với Anh Mỹ.
Từ "cushioning" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "cushion", có gốc Latin là "cūsiō", mang nghĩa là "đệm" hoặc "bảo vệ". Từ này bắt nguồn từ ý niệm về một loại vật liệu hoặc cấu trúc nhằm giảm thiểu áp lực hoặc tác động. Qua lịch sử, "cushioning" đã phát triển không chỉ để chỉ các vật dụng đệm trong sinh hoạt mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như y tế, thiết kế sản phẩm và kỹ thuật, nhấn mạnh tính năng giảm chấn và bảo vệ.
Từ "cushioning" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi nói về công nghệ, thiết kế hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "cushioning" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất, thể thao và chi tiết đồ nội thất, liên quan đến khả năng hấp thụ sốc hoặc nâng đỡ. Nó thể hiện sự bảo vệ và thoải mái trong các sản phẩm tiêu dùng hoặc môi trường sống.

