Bản dịch của từ Footpath trong tiếng Việt
Footpath

Footpath (Noun)
Là đường để người đi lại, đặc biệt là đường bên phải ở nông thôn.
A path for people to walk along especially a right of way in the countryside.
The footpath through the park is popular for morning walks.
Con đường dành cho người đi bộ qua công viên rất phổ biến cho việc đi dạo buổi sáng.
Local communities maintain footpaths for recreational activities.
Các cộng đồng địa phương duy trì con đường dành cho người đi bộ cho các hoạt động giải trí.
The footpath along the river offers scenic views for joggers.
Con đường dành cho người đi bộ dọc theo sông cung cấp khung cảnh đẹp cho người chạy bộ.
Kết hợp từ của Footpath (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Long-distance footpath Đường dài | The appalachian trail is a famous long-distance footpath in the us. Đường mòn appalachian là một con đường dài nổi tiếng ở mỹ. |
Public footpath Đường đi công cộng | The public footpath in central park is always crowded with joggers. Con đường dành cho người đi bộ ở central park luôn đông đúc với người chạy bộ. |
Họ từ
Từ "footpath" thường được định nghĩa là lối đi dành cho người đi bộ, thường là một phần của đường phố hoặc nằm cạnh đường. Trong tiếng Anh Anh, "footpath" chỉ rõ hơn về việc lối đi này có thể là riêng biệt hoặc nằm trên vỉa hè, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương thường được sử dụng là "sidewalk". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng, với "footpath" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc quy định hơn.
Từ "footpath" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Anh cổ, trong đó "foot" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "fōt", có nghĩa là "bàn chân", và "path" từ từ tiếng Anh cổ "pæþ", có nghĩa là "đường đi". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của những con đường dành riêng cho người đi bộ. Hiện nay, "footpath" mô tả một lối đi nhỏ, an toàn, chủ yếu dành cho người đi bộ, đồng thời liên kết với ý nghĩa về sự tiếp cận và vận động trong không gian đô thị.
Từ "footpath" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài kiểm tra IELTS, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến giao thông, đô thị hóa và môi trường urban. Ngoài ra, "footpath" cũng là thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thảo luận về cơ sở hạ tầng công cộng và sự an toàn cho người đi bộ trong bối cảnh quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
