Bản dịch của từ Footprints trong tiếng Việt
Footprints
Footprints (Noun)
The footprints of volunteers showed their dedication during the cleanup event.
Dấu chân của tình nguyện viên cho thấy sự cống hiến trong sự kiện dọn dẹp.
There are no footprints left at the community center after the event.
Không có dấu chân nào còn lại tại trung tâm cộng đồng sau sự kiện.
Did the footprints of participants influence the social project outcomes?
Dấu chân của người tham gia có ảnh hưởng đến kết quả dự án xã hội không?
Dạng danh từ của Footprints (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Footprint | Footprints |
Footprints (Noun Countable)
The footprints at the park show many visitors came yesterday.
Dấu chân ở công viên cho thấy nhiều khách đã đến hôm qua.
There are no footprints on the beach this morning.
Sáng nay không có dấu chân nào trên bãi biển.
How many footprints did you see at the community event?
Bạn đã thấy bao nhiêu dấu chân tại sự kiện cộng đồng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp