Bản dịch của từ Footprints trong tiếng Việt
Footprints

Footprints (Noun)
The footprints of volunteers showed their dedication during the cleanup event.
Dấu chân của tình nguyện viên cho thấy sự cống hiến trong sự kiện dọn dẹp.
There are no footprints left at the community center after the event.
Không có dấu chân nào còn lại tại trung tâm cộng đồng sau sự kiện.
Did the footprints of participants influence the social project outcomes?
Dấu chân của người tham gia có ảnh hưởng đến kết quả dự án xã hội không?
Dạng danh từ của Footprints (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Footprint | Footprints |
Footprints (Noun Countable)
The footprints at the park show many visitors came yesterday.
Dấu chân ở công viên cho thấy nhiều khách đã đến hôm qua.
There are no footprints on the beach this morning.
Sáng nay không có dấu chân nào trên bãi biển.
How many footprints did you see at the community event?
Bạn đã thấy bao nhiêu dấu chân tại sự kiện cộng đồng?
Họ từ
"Footprints" là danh từ số nhiều, chỉ dấu vết để lại trên mặt đất do bàn chân để lại, thường liên quan đến một hoạt động di chuyển. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai dạng. Thông thường, trong tiếng Anh Anh, âm "t" được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng âm "t" ngầm. Từ này còn có thể mang nghĩa biểu tượng, chỉ sự hiện diện hay tác động của một cá nhân hoặc sự kiện.
Từ "footprints" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Old English "fōt" (chân) kết hợp với "print" từ tiếng Pháp cổ "print", có nghĩa là dấu. Rễ từ tiếng Latin "pungere" (châm, đâm) cũng góp phần vào nghĩa của từ. Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh hình ảnh một dấu ấn hoặc hình ảnh để lại từ bàn chân, biểu thị sự di chuyển của con người. Ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét sự ghi dấu trong không gian và thời gian.
Từ "footprints" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Reading và Writing, nơi mà các chủ đề liên quan đến môi trường, động vật và nghiên cứu khảo cổ thường được đề cập. Trong phần Listening và Speaking, từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về du lịch hoặc khía cạnh tự nhiên trong một cuộc nói chuyện. Ngoài ra, từ "footprints" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến dấu vết, ảnh hưởng của con người lên môi trường và theo dõi động vật hoang dã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



