Bản dịch của từ Footwork trong tiếng Việt

Footwork

Noun [U/C]

Footwork (Noun)

fˈʊtwɝk
fˈʊtwɝɹk
01

Cách một người di chuyển chân trong các môn thể thao khác nhau, đặc biệt là khiêu vũ, đấm bốc và bóng đá.

The manner in which one moves ones feet in various sports especially in dancing boxing and football.

Ví dụ

Her footwork in the dance class was graceful and precise.

Bước đi của cô ấy trong lớp nhảy rất duyên dáng và chính xác.

The boxer's footwork helped him evade his opponent's punches effectively.

Bước đi của võ sĩ giúp anh ta tránh được những cú đấm của đối thủ một cách hiệu quả.

The football player's footwork was crucial in dribbling past defenders.

Bước đi của cầu thủ bóng đá quan trọng trong việc vượt qua các hậu vệ.

Kết hợp từ của Footwork (Noun)

CollocationVí dụ

Good footwork

Kỹ thuật chân tốt

His good footwork in dancing impressed everyone at the social event.

Bước chân tốt của anh ta khi nhảy múa ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội.

Fancy footwork

Những động tác chân tay tinh tế

Her fancy footwork on the dance floor impressed everyone.

Bước nhảy tinh tế của cô ấy trên sàn nhảy ấn tượng mọi người.

Nimble footwork

Bước nhảy linh hoạt

Her nimble footwork impressed everyone at the dance competition.

Bước nhảy lanh lợi của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại cuộc thi nhảy.

Nifty footwork

Kỹ năng di chuyển linh hoạt

His nifty footwork on the dance floor impressed everyone.

Bước nhảy khéo léo của anh ấy trên sàn nhảy gây ấn tượng cho mọi người.

Deft footwork

Sự điệu đà

Her deft footwork on the dance floor impressed everyone.

Bước nhảy khéo léo của cô ấy trên sàn nhảy ấn tượng mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Footwork cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footwork

fˈænsi fˈʊtwɝˌk

Khéo ăn khéo nói/ Lươn lẹo như cá lóc

A clever and intricate strategy that helps someone get out of trouble.

Her fancy footwork in the negotiation saved the deal.

Chiến lược khéo léo của cô ấy trong cuộc đàm phán đã cứu thương vụ.