Bản dịch của từ Footwork trong tiếng Việt
Footwork
Footwork (Noun)
Her footwork in the dance class was graceful and precise.
Bước đi của cô ấy trong lớp nhảy rất duyên dáng và chính xác.
The boxer's footwork helped him evade his opponent's punches effectively.
Bước đi của võ sĩ giúp anh ta tránh được những cú đấm của đối thủ một cách hiệu quả.
The football player's footwork was crucial in dribbling past defenders.
Bước đi của cầu thủ bóng đá quan trọng trong việc vượt qua các hậu vệ.
Kết hợp từ của Footwork (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good footwork Kỹ thuật chân tốt | His good footwork in dancing impressed everyone at the social event. Bước chân tốt của anh ta khi nhảy múa ấn tượng mọi người tại sự kiện xã hội. |
Fancy footwork Những động tác chân tay tinh tế | Her fancy footwork on the dance floor impressed everyone. Bước nhảy tinh tế của cô ấy trên sàn nhảy ấn tượng mọi người. |
Nimble footwork Bước nhảy linh hoạt | Her nimble footwork impressed everyone at the dance competition. Bước nhảy lanh lợi của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại cuộc thi nhảy. |
Nifty footwork Kỹ năng di chuyển linh hoạt | His nifty footwork on the dance floor impressed everyone. Bước nhảy khéo léo của anh ấy trên sàn nhảy gây ấn tượng cho mọi người. |
Deft footwork Sự điệu đà | Her deft footwork on the dance floor impressed everyone. Bước nhảy khéo léo của cô ấy trên sàn nhảy ấn tượng mọi người. |
Họ từ
"Footwork" là thuật ngữ chỉ những kỹ thuật di chuyển của chân trong thể thao, khiêu vũ, hoặc võ thuật, nhằm duy trì sự cân bằng và kiểm soát trong hoạt động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ, với cách nhấn nhá trong từng ngữ cảnh cụ thể. Footwork rất quan trọng trong việc đạt hiệu suất tốt trong các môn thể thao yêu cầu sự linh hoạt và phản xạ nhanh.
Từ "footwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố "foot" (bàn chân) và "work" (công việc). Trong tiếng Latin, "pes" có nghĩa là bàn chân cũng được kết hợp với nhiều yếu tố trong ngữ nghĩa vận động. Kết hợp lại, "footwork" ban đầu ám chỉ đến kỹ năng di chuyển của bàn chân trong thể thao và vũ đạo. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ được sử dụng trong thể thao mà còn trong vũ đạo, thể hiện sự tinh tế và kiểm soát trong chuyển động.
Từ "footwork" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh thể thao và vũ đạo. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về kỹ thuật di chuyển trong các môn thể thao như bóng rổ hoặc quyền anh. Trong Writing và Reading, nó có thể xuất hiện trong các bài viết và tài liệu mô tả các chiến thuật hoặc phương pháp luyện tập. Thuật ngữ này không chỉ giới hạn ở thể thao mà còn được áp dụng trong khiêu vũ, nơi nó phản ánh sự khéo léo và tính linh hoạt trong chuyển động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp