Bản dịch của từ For every trong tiếng Việt
For every
For every (Preposition)
For every event, we must prepare a detailed plan.
Cho mọi sự kiện, chúng ta phải chuẩn bị một kế hoạch chi tiết.
We do not have resources for every project this year.
Chúng tôi không có tài nguyên cho mọi dự án năm nay.
Is there a solution for every social issue we face?
Có giải pháp cho mọi vấn đề xã hội mà chúng ta đối mặt không?
For every (Phrase)
Được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động cụ thể được thực hiện lặp đi lặp lại hoặc thường xuyên.
Used to indicate that a particular action is carried out repeatedly or routinely.
For every community event, volunteers help set up the venue.
Đối với mỗi sự kiện cộng đồng, tình nguyện viên giúp chuẩn bị địa điểm.
They do not organize activities for every neighborhood in the city.
Họ không tổ chức hoạt động cho mỗi khu phố trong thành phố.
Do they plan for every social gathering in the area?
Họ có lên kế hoạch cho mỗi buổi gặp gỡ xã hội trong khu vực không?
"Cụm từ 'for every' được sử dụng để chỉ sự phân phối đồng đều hoặc tầm quan trọng của một đối tượng trong mối quan hệ với các đối tượng khác. Nó thường gặp trong câu để nhấn mạnh sự tương xứng giữa các thành phần, thường được dùng trong ngữ cảnh toán học, quan hệ số lượng hoặc sự công bằng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng ở từng khu vực".
Cụm từ "for every" xuất phát từ tiếng Anh cổ với cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng có ảnh hưởng sâu sắc. Từ "for" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fuori", mang nghĩa "để" hoặc "cho", trong khi "every" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "æfre", có nghĩa là "mỗi" hoặc "tất cả". Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự tổng quát và tính phổ quát, liên kết mọi thành phần hoặc đối tượng trong một tập hợp một cách đồng đều.
Cụm từ "for every" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết, nơi thí sinh thường sử dụng để nhấn mạnh sự đồng nhất hoặc phân chia. Ngoài ngữ cảnh của IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như mô tả chính xác hoặc lập luận về sự công bằng, sự phân phối, và trong các hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ, giúp làm rõ ý nghĩa và tăng tính thuyết phục trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp