Bản dịch của từ Routinely trong tiếng Việt
Routinely
Routinely (Adverb)
She routinely visits the elderly in the nursing home.
Cô ấy thường xuyên thăm người cao tuổi ở viện dưỡng lão.
The volunteers routinely clean up the park every Saturday.
Các tình nguyện viên thường xuyên dọn dẹp công viên mỗi thứ bảy.
He routinely donates to charity organizations every month.
Anh ấy thường xuyên quyên góp cho tổ chức từ thiện mỗi tháng.
He routinely checks his social media accounts every morning.
Anh ta thường xem tài khoản truyền thông xã hội mỗi sáng.
She routinely attends social events organized by the community.
Cô ấy thường tham dự các sự kiện xã hội do cộng đồng tổ chức.
The charity group routinely helps the homeless in the social sector.
Nhóm từ thiện thường xuyên giúp đỡ người vô gia cư trong lĩnh vực xã hội.
Dạng trạng từ của Routinely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Routinely Thường xuyên | More routinely Thường xuyên hơn | Most routinely Thường xuyên nhất |
Từ "routinely" là một trạng từ trong tiếng Anh, nghĩa là thực hiện một hành động một cách thường xuyên, theo thói quen hoặc theo lịch trình đã định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng trong hình thức nói và viết. "Routinely" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả các hoạt động hàng ngày, công việc hay quy trình chuẩn mực trong nhiều lĩnh vực như khoa học, y tế và giáo dục.
Từ "routinely" có nguồn gốc từ động từ "route", xuất phát từ tiếng Latin "rupta", có nghĩa là "đường đi, lối đi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "routinely" chỉ việc thực hiện một hành động một cách đều đặn và theo thói quen. Sự chuyển nghĩa này phản ánh đặc điểm ổn định, thường xuyên của các hoạt động diễn ra trong một quỹ đạo nhất định, cho thấy mối liên hệ giữa thói quen và việc thực hiện các tác vụ hàng ngày một cách tự động và không cần suy nghĩ nhiều.
Từ "routinely" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, để mô tả các hoạt động thường xuyên hoặc thói quen. Mức độ sử dụng của từ này trong các bài luận học thuật cũng khá cao, khi mà nghiên cứu và phân tích thường xuyên được nhấn mạnh. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện quy trình làm việc hay thói quen hằng ngày trong tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp