Bản dịch của từ Routinely trong tiếng Việt

Routinely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Routinely (Adverb)

ɹutˈinli
ɹutˈinli
01

Được thực hiện một cách thuộc lòng hoặc theo thói quen, như một phần của thói quen, không có sự chú ý hay quan tâm.

Done by rote or habit as part of a routine without attention or concern.

Ví dụ

She routinely visits the elderly in the nursing home.

Cô ấy thường xuyên thăm người cao tuổi ở viện dưỡng lão.

The volunteers routinely clean up the park every Saturday.

Các tình nguyện viên thường xuyên dọn dẹp công viên mỗi thứ bảy.

He routinely donates to charity organizations every month.

Anh ấy thường xuyên quyên góp cho tổ chức từ thiện mỗi tháng.

02

Theo cách thông thường, theo cách đã trở nên phổ biến hoặc được mong đợi.

In a routine manner in a way that has become common or expected.

Ví dụ

He routinely checks his social media accounts every morning.

Anh ta thường xem tài khoản truyền thông xã hội mỗi sáng.

She routinely attends social events organized by the community.

Cô ấy thường tham dự các sự kiện xã hội do cộng đồng tổ chức.

The charity group routinely helps the homeless in the social sector.

Nhóm từ thiện thường xuyên giúp đỡ người vô gia cư trong lĩnh vực xã hội.

Dạng trạng từ của Routinely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Routinely

Thường xuyên

More routinely

Thường xuyên hơn

Most routinely

Thường xuyên nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Routinely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] I would say my daily isn't that interesting, but it is a that I have been following for years since my first year in college [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] In fact, music is an integral part of my daily and I often listen to music while doing household chores or commuting to work [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] It can also provide a much-needed break from and offer an opportunity to recharge and de-stress [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Finally, the invasive quality of digital advertising interferes with our daily infringing upon our privacy and lessening our online experience quality [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023

Idiom with Routinely

Không có idiom phù hợp