Bản dịch của từ For love trong tiếng Việt
For love

For love (Verb)
She cares for her family deeply.
Cô ấy quan tâm đến gia đình mình một cách sâu sắc.
He adores his girlfriend and shows it every day.
Anh ấy yêu thương bạn gái và thể hiện điều đó hàng ngày.
They cherish their relationship and nurture it with care.
Họ trân trọng mối quan hệ của họ và chăm sóc nó cẩn thận.
For love (Noun)
She expressed her love for him through small gestures.
Cô ấy thể hiện tình yêu của mình đối với anh ấy qua những cử chỉ nhỏ.
Their love story began in high school and lasted a lifetime.
Chuyện tình yêu của họ bắt đầu từ trung học và kéo dài suốt đời.
Love for family is an important value in many cultures.
Tình yêu đối với gia đình là một giá trị quan trọng trong nhiều văn hóa.
"Cụm từ 'for love' mang nghĩa chỉ động cơ, lý do hay động lực dấn thân vào một hành động nào đó vì tình yêu hoặc đam mê. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, các ngữ cảnh cụ thể có thể đa dạng hóa ý nghĩa của nó, từ tình yêu lãng mạn đến tình yêu gia đình hoặc tình yêu đối với một công việc".
Từ "love" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lufu", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "luba", đều có nghĩa là tình yêu, sự thương mến. Cả hai từ này đều xuất phát từ gốc tiếng Proto-Germanic *leubh-, có nghĩa là "yêu" hay "thích". Trong lịch sử, khái niệm tình yêu đã phát triển từ tình cảm nhân loại cơ bản đến những hình thức phức tạp hơn, phản ánh trong văn học, triết học và văn hóa, giữ vai trò quan trọng trong các mối quan hệ xã hội và cảm xúc.
Từ "for love" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như tình cảm, gia đình và sự hy sinh. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản nói về mối quan hệ hoặc tình yêu. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, "for love" thường được dùng trong văn học, âm nhạc và nghệ thuật để diễn tả động lực mạnh mẽ của tình yêu và sự hy sinh trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



