Bản dịch của từ For short trong tiếng Việt
For short

For short (Phrase)
The speaker summarized the topic for short during the conference.
Diễn giả đã tóm tắt chủ đề một cách ngắn gọn tại hội nghị.
She did not explain the rules for short before the game.
Cô ấy đã không giải thích quy tắc một cách ngắn gọn trước trò chơi.
Can you explain your point for short in the discussion?
Bạn có thể giải thích quan điểm của mình một cách ngắn gọn trong cuộc thảo luận không?
Many people prefer to socialize for short periods during events.
Nhiều người thích giao lưu trong thời gian ngắn tại các sự kiện.
They do not stay for short conversations at the party.
Họ không ở lại để trò chuyện ngắn tại bữa tiệc.
Do you think social gatherings are better for short interactions?
Bạn có nghĩ rằng các buổi gặp gỡ xã hội tốt hơn cho những tương tác ngắn không?
Cụm từ "for short" dùng để chỉ cách viết tắt hoặc tên gọi ngắn gọn của một từ, cụm từ hoặc tên dài hơn. Ví dụ, "telephone" có thể được gọi là "phone for short". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự phân biệt rõ rệt về hình thức viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng tên viết tắt nhiều hơn trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ "for short" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh Middle Ages. "For" xuất phát từ tiếng Anh cổ "for", có nghĩa là "vì" hoặc "đối với", trong khi "short" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sciort", từ tiếng Đức cổ "kurz", có nghĩa là "ngắn". Cụm từ này được sử dụng để chỉ một tên gọi hoặc thuật ngữ ngắn gọn hơn, phản ánh tính chất tóm tắt của nó trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "for short" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, để giới thiệu cách viết tắt hoặc tên gọi ngắn gọn của một khái niệm hoặc tổ chức. Trong các văn cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để làm rõ tên gọi hoặc để đơn giản hóa thông tin, chẳng hạn như "William, for short, is often called Will". Sự sử dụng này góp phần làm cho cuộc hội thoại trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



