Bản dịch của từ Forbidden indulgence trong tiếng Việt
Forbidden indulgence

Forbidden indulgence (Idiom)
Many people view excessive social media use as a forbidden indulgence.
Nhiều người coi việc sử dụng mạng xã hội quá mức là một sự chiều chuộng cấm kỵ.
Social gatherings should not turn into forbidden indulgences with too much alcohol.
Các buổi gặp gỡ xã hội không nên trở thành những sự chiều chuộng cấm kỵ với quá nhiều rượu.
Is binge-watching series a forbidden indulgence in our society today?
Việc xem phim liên tục có phải là một sự chiều chuộng cấm kỵ trong xã hội hôm nay không?
Cụm từ "forbidden indulgence" diễn tả hành động tham gia vào những sở thích hoặc thói quen bị cấm đoán, thường liên quan đến sự cám dỗ và cảm giác tội lỗi. Trên phương diện ngữ nghĩa, "forbidden" tức là điều bị ngăn cấm, trong khi "indulgence" chỉ những hành vi thỏa mãn nhu cầu hoặc dục vọng. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn hóa và tâm lý học để miêu tả những ham muốn bị xã hội hoặc cá nhân coi là không đúng mực.
Cụm từ "forbidden indulgence" bao gồm hai phần: "forbidden" và "indulgence". Từ "forbidden" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "foris", có nghĩa là "đi ra ngoài", và tiền tố "for-" biểu thị sự ngăn cấm. Trong khi đó, "indulgence" đến từ tiếng Latin "indulgentia", có nghĩa là "dễ tính" hoặc "tha thứ". Sự kết hợp của hai thành phần này trong tiếng Anh hiện đại phản ánh sự xung đột giữa mong muốn và quy tắc xã hội, thể hiện trạng thái thỏa mãn những ham muốn bị cấm đoán.
Cụm từ "forbidden indulgence" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến đạo đức, xã hội hoặc tâm lý. Các tình huống thường gặp bao gồm các bài luận về sự khắc khe trong văn hóa, thói quen tiêu dùng, hoặc phân tích hành vi cá nhân liên quan đến sự thỏa mãn cảm xúc trong những điều bị cấm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp