Bản dịch của từ Forced entry trong tiếng Việt
Forced entry

Forced entry (Noun)
The forced entry into the abandoned house shocked the neighborhood.
Sự đột nhập vào ngôi nhà bỏ hoang đã gây sốc cho khu phố.
The police investigated the forced entry at the local store.
Cảnh sát đã điều tra sự đột nhập vào cửa hàng địa phương.
The security cameras captured the forced entry by the burglars.
Camera an ninh đã ghi lại sự đột nhập của những tên trộm.
Forced entry (Verb)
The burglars forced entry into the house late at night.
Những tên trộm đã đột nhập vào nhà vào khuya.
The police had to force entry to rescue the hostages.
Cảnh sát phải đột nhập để giải cứu con tin.
The firefighters forced entry into the burning building to save lives.
Lính cứu hỏa đã đột nhập vào tòa nhà đang cháy để cứu người.
"Forced entry" là thuật ngữ chỉ hành động xâm nhập vào một không gian hoặc địa điểm bằng sức mạnh, thường là khi không có sự cho phép của chủ sở hữu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, an ninh hoặc điều tra tội phạm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về phát âm và ngữ điệu trong giao tiếp nói.
Cụm từ "forced entry" có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh "forced" và "entry". "Forced" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "fingere", có nghĩa là "đánh hình", trong khi "entry" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "entree", từ tiếng Latinh "intrare", nghĩa là "vào". Lịch sử của cụm từ này chủ yếu liên quan đến hành động xâm nhập trái phép vào một khu vực, thường mang ý nghĩa tiêu cực và liên quan đến luật pháp, tiếp nối từ ý nghĩa của sự áp đặt và xâm lấn từ nguyên gốc.
Thuật ngữ "forced entry" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và viết, khi mô tả các tình huống liên quan đến an ninh hoặc tội phạm. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp và bảo vệ, khi nhắc đến việc xâm nhập bất hợp pháp vào tài sản. Nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết hoàn cảnh xã hội hoặc trong báo chí liên quan đến các vụ án hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp