Bản dịch của từ Forced entry trong tiếng Việt

Forced entry

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forced entry (Noun)

fˈɔɹstˌɛdɹeɪnt
fˈɔɹstˌɛdɹeɪnt
01

Hành động đột nhập vào một tòa nhà hoặc tài sản bằng cách phá cửa ra vào hoặc cửa sổ.

An act of entering a building or property by breaking through doors or windows.

Ví dụ

The forced entry into the abandoned house shocked the neighborhood.

Sự đột nhập vào ngôi nhà bỏ hoang đã gây sốc cho khu phố.

The police investigated the forced entry at the local store.

Cảnh sát đã điều tra sự đột nhập vào cửa hàng địa phương.

The security cameras captured the forced entry by the burglars.

Camera an ninh đã ghi lại sự đột nhập của những tên trộm.

Forced entry (Verb)

fˈɔɹstˌɛdɹeɪnt
fˈɔɹstˌɛdɹeɪnt
01

Vào tòa nhà hoặc tài sản bằng cách dùng vũ lực hoặc bạo lực để phá cửa ra vào hoặc cửa sổ.

Entering a building or property by breaking through doors or windows using force or violence.

Ví dụ

The burglars forced entry into the house late at night.

Những tên trộm đã đột nhập vào nhà vào khuya.

The police had to force entry to rescue the hostages.

Cảnh sát phải đột nhập để giải cứu con tin.

The firefighters forced entry into the burning building to save lives.

Lính cứu hỏa đã đột nhập vào tòa nhà đang cháy để cứu người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forced entry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forced entry

Không có idiom phù hợp