Bản dịch của từ Forced exposure trong tiếng Việt

Forced exposure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forced exposure (Noun)

fˈɔɹst ɨkspˈoʊʒɚ
fˈɔɹst ɨkspˈoʊʒɚ
01

Hành động khiến ai đó hoặc cái gì đó trải nghiệm hoặc tiếp xúc với cái gì đó, thường là chống lại ý muốn của họ.

The act of making someone or something experience or come into contact with something, often against their will.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình huống mà ai đó bị buộc phải tiếp xúc với một rủi ro hoặc trải nghiệm nhất định.

A situation in which someone is compelled to be exposed to a particular risk or experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự giới thiệu có chủ ý một cá nhân vào một yếu tố kích thích hoặc môi trường nhằm nghiên cứu phản ứng hoặc hiệu ứng.

The deliberate introduction of an individual to a stimulus or environment in order to study reactions or effects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forced exposure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forced exposure

Không có idiom phù hợp