Bản dịch của từ Ford trong tiếng Việt
Ford
Ford (Noun)
The locals crossed the ford to reach the village on foot.
Người dân địa phương băng qua pháo đài để đi bộ đến làng.
The ford was flooded after heavy rains, making it impassable.
Cạnh cạn bị ngập sau những trận mưa lớn nên không thể vượt qua được.
The ford near the town is a convenient shortcut for many.
Cạnh cạn gần thị trấn là một lối tắt thuận tiện cho nhiều người.
Ford (Verb)
John forded the river to reach the village on time.
John đã vượt sông để đến làng đúng giờ.
The family fords the stream during their annual picnic.
Gia đình vượt suối trong chuyến dã ngoại hàng năm của họ.
The explorer fords the creek to continue the expedition.
Nhà thám hiểm vượt qua con lạch để tiếp tục chuyến thám hiểm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp