Bản dịch của từ Forebode trong tiếng Việt
Forebode

Forebode (Verb)
His constant complaints forebode a negative outcome for the project.
Sự phàn nàn liên tục của anh ấy báo trước một kết quả tiêu cực cho dự án.
Ignoring feedback can forebode future issues in social interactions.
Bỏ qua phản hồi có thể báo trước vấn đề trong tương tác xã hội.
Does a lack of communication forebode misunderstandings in social relationships?
Việc thiếu giao tiếp có báo trước sự hiểu lầm trong mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
Từ "forebode" có nghĩa là báo trước hoặc dự đoán một sự kiện không tốt trong tương lai. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc tâm linh để chỉ sự linh cảm hoặc cảm giác tiêu cực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thay đổi tuỳ theo bối cảnh văn hóa và địa lý.
Từ "forebode" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praebīre", nghĩa là "đem lại". Tiền tố "fore-" từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "trước" hoặc "sớm hơn". Kết hợp lại, "forebode" mang ý nghĩa dự đoán trước một điều không tốt sẽ xảy ra. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, thể hiện khả năng của con người trong việc cảm nhận và báo trước những sự việc xấu, phản映 sâu sắc tâm lý lo âu và sự hiếu kỳ về tương lai.
Từ "forebode" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự tiên đoán hoặc báo hiệu điềm xấu. Ngoài ra, "forebode" thường được dùng trong văn học hoặc phân tích hành vi, giúp diễn tả cảm xúc lo lắng về sự kiện tương lai. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này thường bao gồm thảo luận chi tiết về các tác phẩm văn chương hoặc trong các cuộc trò chuyện về cảm giác bất an.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp