Bản dịch của từ Forebode trong tiếng Việt

Forebode

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forebode (Verb)

fɔɹbˈoʊd
foʊɹbˈoʊd
01

(về một tình huống hoặc sự việc) đóng vai trò như một lời cảnh báo trước về (điều gì đó tồi tệ)

Of a situation or occurrence act as an advance warning of something bad.

Ví dụ

His constant complaints forebode a negative outcome for the project.

Sự phàn nàn liên tục của anh ấy báo trước một kết quả tiêu cực cho dự án.

Ignoring feedback can forebode future issues in social interactions.

Bỏ qua phản hồi có thể báo trước vấn đề trong tương tác xã hội.

Does a lack of communication forebode misunderstandings in social relationships?

Việc thiếu giao tiếp có báo trước sự hiểu lầm trong mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forebode/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forebode

Không có idiom phù hợp