Bản dịch của từ Foreclosing trong tiếng Việt
Foreclosing

Foreclosing(Verb)
Dạng động từ của Foreclosing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foreclose |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foreclosed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foreclosed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forecloses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foreclosing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "foreclosing" đề cập đến hành động pháp lý mà chủ nợ thực hiện để thu hồi tài sản khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ. Quá trình này thường diễn ra khi khoản vay thế chấp không được trả đúng hạn, dẫn đến việc ngân hàng hoặc chủ nợ có quyền thu hồi tài sản để thu hồi số nợ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "repossession" có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh.
Từ "foreclosing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "claudere", có nghĩa là "đóng" hoặc "khóa lại". Trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ này xuất phát từ "foreclosure", được hình thành từ hai thành tố: "fore", nghĩa là "trước", và "closure", nghĩa là "đóng lại". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, liên quan đến việc tịch thu tài sản khi người vay không thanh toán nợ. Ngày nay, từ "foreclosing" chỉ hành động pháp lý ngăn chặn quyền sở hữu tài sản khi các nghĩa vụ tài chính không được thực hiện.
Từ "foreclosing" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và pháp lý, đặc biệt liên quan đến việc lấy lại tài sản thế chấp do bên vay không thanh toán nợ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các khía cạnh của thị trường bất động sản hoặc quản lý nợ. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các tình huống như tranh chấp tài sản hoặc trong các bài viết phân tích kinh tế, phản ánh tầm quan trọng của nó trong quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp.
Họ từ
Từ "foreclosing" đề cập đến hành động pháp lý mà chủ nợ thực hiện để thu hồi tài sản khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán khoản nợ. Quá trình này thường diễn ra khi khoản vay thế chấp không được trả đúng hạn, dẫn đến việc ngân hàng hoặc chủ nợ có quyền thu hồi tài sản để thu hồi số nợ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "repossession" có thể được sử dụng thay thế trong một số ngữ cảnh.
Từ "foreclosing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "claudere", có nghĩa là "đóng" hoặc "khóa lại". Trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ này xuất phát từ "foreclosure", được hình thành từ hai thành tố: "fore", nghĩa là "trước", và "closure", nghĩa là "đóng lại". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, liên quan đến việc tịch thu tài sản khi người vay không thanh toán nợ. Ngày nay, từ "foreclosing" chỉ hành động pháp lý ngăn chặn quyền sở hữu tài sản khi các nghĩa vụ tài chính không được thực hiện.
Từ "foreclosing" thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và pháp lý, đặc biệt liên quan đến việc lấy lại tài sản thế chấp do bên vay không thanh toán nợ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các khía cạnh của thị trường bất động sản hoặc quản lý nợ. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các tình huống như tranh chấp tài sản hoặc trong các bài viết phân tích kinh tế, phản ánh tầm quan trọng của nó trong quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp.
