Bản dịch của từ Foreclosure trong tiếng Việt
Foreclosure

Foreclosure (Noun)
Foreclosure can happen when homeowners fail to pay their mortgage on time.
Tịch thu có thể xảy ra khi chủ nhà không trả tiền thế chấp đúng hạn.
Not all families facing foreclosure are able to save their homes.
Không phải tất cả các gia đình đối mặt với tịch thu có khả năng cứu nhà của họ.
Are there any government programs to help prevent foreclosures in your country?
Liệu có các chương trình chính phủ nào giúp ngăn chặn tịch thu ở nước bạn không?
Dạng danh từ của Foreclosure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foreclosure | Foreclosures |
Họ từ
Foreclosure là thuật ngữ chỉ quy trình pháp lý mà qua đó một chủ nợ, thường là ngân hàng, thu hồi tài sản thế chấp, thường là nhà ở, khi người vay không thanh toán nợ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về thủ tục pháp lý và quy định liên quan. Tại Mỹ, foreclosure thường diễn ra thông qua hai cách: thủ tục công khai và thủ tục dân sự, điều này không phổ biến ở Anh.
Từ "foreclosure" có nguồn gốc từ từ "foreclose" trong tiếng Anh, được hình thành từ hai yếu tố: "fore-" (trước) và "close" (đóng cửa). Tiếng Latin "claudere" có nghĩa là "đóng", đã ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ. Từ "foreclosure" ban đầu đề cập đến việc ngừng quyền sở hữu tài sản do không thanh toán nợ. Ngày nay, nó chỉ định quy trình pháp lý mà người cho vay thu hồi tài sản khi người vay vi phạm hợp đồng, phản ánh rõ nét tình hình kinh tế và pháp lý hiện đại.
Thuật ngữ "foreclosure" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các vấn đề kinh tế, tài chính hoặc xã hội. Tần suất xuất hiện là trung bình, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh bất động sản và quản lý nợ. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để mô tả quá trình thu hồi tài sản do không thanh toán nợ, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về khủng hoảng tài chính hoặc chính sách ngân hàng.