Bản dịch của từ Forefoot trong tiếng Việt
Forefoot
Forefoot (Noun)
The horse's forefoot was injured during the race last Saturday.
Bàn chân trước của con ngựa bị thương trong cuộc đua thứ Bảy vừa qua.
The dog does not use its forefoot to dig holes.
Con chó không dùng bàn chân trước để đào hố.
Which animals rely on their forefoot for balance?
Những động vật nào dựa vào bàn chân trước để giữ thăng bằng?
The forefoot of the ship was damaged during the storm last week.
Mũi tàu đã bị hư hại trong cơn bão tuần trước.
The forefoot is not the only part needing repairs after the accident.
Mũi tàu không phải là phần duy nhất cần sửa chữa sau tai nạn.
Is the forefoot of the vessel visible in the pictures taken?
Mũi tàu có thấy rõ trong những bức ảnh chụp không?
Từ "forefoot" chỉ phần bàn chân trước, bao gồm các ngón chân và phần bàn chân ở phía trước bàn chân. Trong ngữ cảnh động vật học, "forefoot" thường được sử dụng để mô tả chân trước của động vật, đặc biệt trong các nghiên cứu về vận động và hình thái học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, và cả hai đều phát âm tương tự như /ˈfɔːr.fʊt/, thể hiện chức năng mô tả cấu trúc sinh học của chi trước.
Từ "forefoot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "fore", có nghĩa là phía trước, và "foot", từ tiếng Anh cổ "fōt" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. "Forefoot" dùng để chỉ phần trước của bàn chân, thường được áp dụng trong bối cảnh động vật hoặc trong các môn thể thao. Sự kết hợp này nhấn mạnh vị trí tương đối của bộ phận cơ thể đó, thể hiện rõ ràng trong cách thức vận động của sinh vật.
Từ "forefoot" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do nó thuộc lĩnh vực chuyên môn về giải phẫu hoặc thú y. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính xác, "forefoot" thường được đề cập đến khi mô tả cấu trúc bàn chân của động vật hoặc trong lĩnh vực thể thao. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y học, thể thao và nghiên cứu về động vật, nơi cần thảo luận về khả năng vận động và cấu trúc cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp