Bản dịch của từ Forefoot trong tiếng Việt
Forefoot
Forefoot (Noun)
The horse's forefoot was injured during the race last Saturday.
Bàn chân trước của con ngựa bị thương trong cuộc đua thứ Bảy vừa qua.
The dog does not use its forefoot to dig holes.
Con chó không dùng bàn chân trước để đào hố.
Which animals rely on their forefoot for balance?
Những động vật nào dựa vào bàn chân trước để giữ thăng bằng?
The forefoot of the ship was damaged during the storm last week.
Mũi tàu đã bị hư hại trong cơn bão tuần trước.
The forefoot is not the only part needing repairs after the accident.
Mũi tàu không phải là phần duy nhất cần sửa chữa sau tai nạn.
Is the forefoot of the vessel visible in the pictures taken?
Mũi tàu có thấy rõ trong những bức ảnh chụp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp