Bản dịch của từ Forefoot trong tiếng Việt

Forefoot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forefoot (Noun)

01

Mỗi bàn chân trước của động vật bốn chân.

Each of the front feet of a fourfooted animal.

Ví dụ

The horse's forefoot was injured during the race last Saturday.

Bàn chân trước của con ngựa bị thương trong cuộc đua thứ Bảy vừa qua.

The dog does not use its forefoot to dig holes.

Con chó không dùng bàn chân trước để đào hố.

Which animals rely on their forefoot for balance?

Những động vật nào dựa vào bàn chân trước để giữ thăng bằng?

02

Phần quan trọng nhất của sống tàu.

The foremost section of a ships keel.

Ví dụ

The forefoot of the ship was damaged during the storm last week.

Mũi tàu đã bị hư hại trong cơn bão tuần trước.

The forefoot is not the only part needing repairs after the accident.

Mũi tàu không phải là phần duy nhất cần sửa chữa sau tai nạn.

Is the forefoot of the vessel visible in the pictures taken?

Mũi tàu có thấy rõ trong những bức ảnh chụp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forefoot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forefoot

Không có idiom phù hợp