Bản dịch của từ Foreign agent trong tiếng Việt
Foreign agent
Foreign agent (Noun)
Một người làm việc cho chính phủ nước ngoài, đặc biệt là trong vòng gián điệp.
A person working for the government of a foreign country especially in a spy ring.
The foreign agent was arrested during the protest last week.
Đại diện nước ngoài đã bị bắt trong cuộc biểu tình tuần trước.
No foreign agent influenced the election in our community.
Không có đại diện nước ngoài nào ảnh hưởng đến cuộc bầu cử trong cộng đồng chúng tôi.
Is the foreign agent working with local groups to gather information?
Có phải đại diện nước ngoài đang làm việc với các nhóm địa phương để thu thập thông tin không?
Thuật ngữ "foreign agent" (đại lý nước ngoài) chỉ những cá nhân hoặc tổ chức hoạt động thay mặt cho hoặc dưới sự kiểm soát của một quốc gia không phải là quốc gia nơi họ đang hoạt động. Trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt là tại Hoa Kỳ, "foreign agent" thường đề cập đến các cá nhân hoặc tổ chức phải đăng ký theo Đạo luật Đăng ký Đại lý Nước ngoài (FARA). Khái niệm này có thể không phổ biến bằng trong tiếng Anh Anh và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh quốc gia hoặc chính trị.
Thuật ngữ "foreign agent" xuất phát từ tiếng Latinh, với "foreign" (ngoại) có nguồn gốc từ "foris", nghĩa là "bên ngoài", và "agent" từ "agens", động từ của "agere", có nghĩa là "hành động". Trong bối cảnh chính trị và luật pháp, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức được cho là hoạt động vì lợi ích của một quốc gia khác. Sự kết hợp giữa nghĩa đen của từ và bối cảnh chính trị hiện đại đã dẫn đến những lo ngại về an ninh và lòng trung thành.
Thuật ngữ "foreign agent" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề về chính trị, an ninh quốc gia và quan hệ quốc tế. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được vận dụng trong các tình huống liên quan đến hoạt động tình báo, ngoại giao và pháp luật, nơi nhấn mạnh vai trò hoặc trách nhiệm của cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài trong hoạt động tại một quốc gia khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp