Bản dịch của từ Foreign-born trong tiếng Việt
Foreign-born
Foreign-born (Adjective)
Many foreign-born residents contribute to the local economy in New York.
Nhiều cư dân sinh ra ở nước ngoài đóng góp cho nền kinh tế địa phương ở New York.
Foreign-born individuals do not always receive equal opportunities in education.
Những cá nhân sinh ra ở nước ngoài không phải lúc nào cũng nhận được cơ hội bình đẳng trong giáo dục.
Are foreign-born citizens given the same rights as native citizens?
Liệu công dân sinh ra ở nước ngoài có được quyền lợi giống như công dân bản địa không?
Foreign-born (Noun)
Many foreign-born residents contribute to the local economy in Chicago.
Nhiều cư dân sinh ra ở nước ngoài đóng góp cho nền kinh tế địa phương ở Chicago.
Foreign-born individuals do not always feel accepted in their new communities.
Những cá nhân sinh ra ở nước ngoài không phải lúc nào cũng cảm thấy được chấp nhận trong cộng đồng mới.
Are foreign-born citizens given equal opportunities in the job market?
Liệu công dân sinh ra ở nước ngoài có được cơ hội như nhau trong thị trường lao động không?
"Foreign-born" là thuật ngữ ám chỉ những cá nhân đã sinh ra ở quốc gia ngoài quốc gia mà họ sinh sống hiện tại. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội học và di cư để chỉ người nhập cư hoặc người có nguồn gốc quốc tế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng một cách tương đương, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể, nhưng chủ yếu không ảnh hưởng đến việc hiểu nội dung.
Từ "foreign-born" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, với "foreign" xuất phát từ tiếng Latinh "foris", có nghĩa là "ở bên ngoài", và "born" từ động từ "born", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beran", có nghĩa là "sinh ra". Cụm từ này được sử dụng để chỉ những cá nhân được sinh ra tại một quốc gia khác, phản ánh sự phân biệt giữa công dân trong nước và người nhập cư. Sự kết hợp giữa hai thành tố này nhấn mạnh xuất xứ địa lý của cá nhân trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Từ "foreign-born" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về dân số, di cư và sự đa dạng văn hóa; trong phần Nói, nó có thể liên quan đến các cuộc trao đổi cá nhân về kinh nghiệm sống và làm việc ở nước ngoài. Ngoài ra, từ "foreign-born" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và chính trị, khi phân tích tác động của di cư đến nền kinh tế và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp