Bản dịch của từ Foreshock trong tiếng Việt
Foreshock

Foreshock (Noun)
The foreshock occurred before the major earthquake in Los Angeles.
Cơn rung nhẹ xảy ra trước trận động đất lớn ở Los Angeles.
There was no foreshock before the devastating earthquake in Haiti.
Không có cơn rung nhẹ nào trước trận động đất tàn khốc ở Haiti.
Did the foreshock warn people about the upcoming earthquake in Japan?
Có phải cơn rung nhẹ đã cảnh báo mọi người về trận động đất sắp xảy ra ở Nhật Bản không?
Dạng danh từ của Foreshock (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foreshock | Foreshocks |
Từ "foreshock" được sử dụng trong địa chấn học để chỉ các rung lắc xảy ra trước trận động đất chính, thường có cường độ nhỏ hơn. Foreshock không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English); tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Foreshock giúp các nhà khoa học dự đoán và phân tích hoạt động địa chất, mặc dù không phải lúc nào cũng dẫn đến một trận động đất lớn.
Từ "foreshock" được hình thành từ tiền tố "fore-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "prae-", nghĩa là "trước", và từ "shock" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "socoquer", có nghĩa là "đánh". Trong địa chất học, "foreshock" chỉ những dư chấn nhỏ xảy ra trước một trận động đất lớn hơn. Khái niệm này phản ánh việc các hiện tượng nhỏ có thể báo trước những sự kiện có tác động lớn hơn, kết nối rõ ràng giữa ngữ nghĩa lịch sử và cách sử dụng hiện tại.
Từ "foreshock" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến địa chất và thiên nhiên có thể giới thiệu thuật ngữ này. Trong ngữ cảnh chung, "foreshock" được sử dụng chủ yếu để chỉ những rung động nhỏ thường xảy ra trước trận động đất chính, phản ánh các hiện tượng địa chất. Từ này có thể được tìm thấy trong tài liệu khoa học, báo cáo thời tiết và thảo luận về sự an toàn trong xây dựng.