Bản dịch của từ Forfend trong tiếng Việt
Forfend

Forfend (Verb)
Ngăn chặn hoặc ngăn chặn (điều gì đó xấu xa hoặc khó chịu)
Avert or prevent (something evil or unpleasant)
She forfended the spread of false information on social media.
Cô ấy đã ngăn chặn việc lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
The community worked together to forfend crime in their neighborhood.
Cộng đồng đã cùng nhau ngăn chặn tội phạm trong khu phố của họ.
The government implemented policies to forfend corruption in public services.
Chính phủ đã thực hiện chính sách để ngăn chặn tham nhũng trong dịch vụ công cộng.
Bảo vệ (cái gì đó) bằng các biện pháp phòng ngừa.
Protect (something) by precautionary measures.
Parents forfend their children from online dangers.
Cha mẹ bảo vệ con cái khỏi nguy cơ trực tuyến.
Communities forfend against crime with neighborhood watch programs.
Cộng đồng bảo vệ chống lại tội phạm với chương trình canh gác hàng xóm.
Authorities forfend public health by promoting vaccination campaigns.
Các cơ quan chức năng bảo vệ sức khỏe cộng đồng bằng việc khuyến khích chiến dịch tiêm chủng.
Họ từ
Từ "forfend" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là ngăn chặn hoặc bảo vệ khỏi một điều gì đó không mong muốn hoặc nguy hiểm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "forfendan". Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cả hai biến thể đều hiếm khi gặp trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "forfend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "forfendere", trong đó "for-" nghĩa là "ra ngoài" và "fendere" nghĩa là "đánh" hoặc "phá vỡ". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 với nghĩa ngăn chặn hoặc phòng ngừa điều gì đó không mong muốn. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tiềm năng bảo vệ và ngăn chặn, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc và cách sử dụng truyền thống trong ngữ cảnh bảo vệ.
Từ "forfend" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài viết và bài nói với ngữ cảnh formal nhưng hiếm khi được sử dụng trong bài nghe và bài đọc. Trong văn cảnh rộng hơn, "forfend" thường được gặp trong các tài liệu hàn lâm hoặc văn học cổ điển, mang ý nghĩa ngăn chặn hoặc tránh điều gì đó xấu. Từ này thường gắn liền với các tình huống mô tả sự phòng ngừa hoặc bảo vệ khỏi nguy cơ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp