Bản dịch của từ Forfend trong tiếng Việt

Forfend

Verb

Forfend (Verb)

fɑɹfˈɛnd
fɑɹfˈɛnd
01

Ngăn chặn hoặc ngăn chặn (điều gì đó xấu xa hoặc khó chịu)

Avert or prevent (something evil or unpleasant)

Ví dụ

She forfended the spread of false information on social media.

Cô ấy đã ngăn chặn việc lan truyền thông tin sai lệch trên mạng xã hội.

The community worked together to forfend crime in their neighborhood.

Cộng đồng đã cùng nhau ngăn chặn tội phạm trong khu phố của họ.

02

Bảo vệ (cái gì đó) bằng các biện pháp phòng ngừa.

Protect (something) by precautionary measures.

Ví dụ

Parents forfend their children from online dangers.

Cha mẹ bảo vệ con cái khỏi nguy cơ trực tuyến.

Communities forfend against crime with neighborhood watch programs.

Cộng đồng bảo vệ chống lại tội phạm với chương trình canh gác hàng xóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forfend

Không có idiom phù hợp