Bản dịch của từ Forgo trong tiếng Việt
Forgo

Forgo (Verb)
She decided to forgo dessert to save money for charity.
Cô ấy quyết định từ bỏ món tráng miệng để tiết kiệm tiền cho từ thiện.
The group agreed to forgo personal gains for the community benefit.
Nhóm đã đồng ý từ bỏ lợi ích cá nhân vì lợi ích cộng đồng.
He had to forgo his dream job to take care of his family.
Anh ấy phải từ bỏ công việc mơ ước để chăm sóc gia đình.
Dạng động từ của Forgo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forgo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forwent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forgone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forgoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forgoing |
Kết hợp từ của Forgo (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Decide to forgo Quyết định từ bỏ | She decided to forgo the party to focus on her ielts writing. Cô ấy quyết định từ bỏ bữa tiệc để tập trung vào viết ielts. |
Have to forgo Phải từ bỏ | I have to forgo my social plans to study for the ielts. Tôi phải từ bỏ kế hoạch xã hội để học cho kỳ thi ielts. |
Be willing to forgo Sẵn lòng từ bỏ | Are you willing to forgo your social plans for the exam? Bạn có sẵn lòng từ bỏ kế hoạch xã hội để thi không? |
Be prepared to forgo Sẵn sàng từ bỏ | Are you prepared to forgo your social life for ielts preparation? Bạn đã sẵn sàng hy sinh cuộc sống xã hội để ôn ielts chưa? |
Họ từ
Từ "forgo" có nghĩa là từ bỏ hoặc không thực hiện một hành động nào đó, thường liên quan đến sự hi sinh lợi ích hoặc sự lựa chọn. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa; tuy nhiên, "forgo" chủ yếu được sử dụng trong văn viết và có phần lịch sự hơn. Phiên âm từ này cả hai biến thể đều là /fɔːrˈɡoʊ/, với sự nhấn mạnh phần đầu.
Từ "forgo" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với hình thái "forgān", xuất phát từ yếu tố Latin “for” nghĩa là "ra ngoài" và "gān" nghĩa là "đi". Từ này ban đầu chỉ hành động từ bỏ một việc gì đó để đạt được điều gì khác hoặc để không làm điều gì đó. Ngày nay, ý nghĩa của "forgo" hiện hữu trong việc bỏ qua hay từ chối một cái gì đó, thể hiện sự quyết định có tính chủ động trong lựa chọn hành động.
Từ "forgo" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quyết định từ bỏ một điều gì đó vì lý do cá nhân hoặc lợi ích. Trong các văn bản viết chính thức, "forgo" thường liên quan đến các tình huống như lựa chọn, từ chối hoặc hy sinh lợi ích, ví dụ như trong các bài luận hay báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp