Bản dịch của từ Forgo trong tiếng Việt

Forgo

Verb

Forgo (Verb)

fɔɹgˈoʊ
fɑɹgˈoʊ
01

Đi mà không có (điều gì đó mong muốn)

Go without (something desirable)

Ví dụ

She decided to forgo dessert to save money for charity.

Cô ấy quyết định từ bỏ món tráng miệng để tiết kiệm tiền cho từ thiện.

The group agreed to forgo personal gains for the community benefit.

Nhóm đã đồng ý từ bỏ lợi ích cá nhân vì lợi ích cộng đồng.

He had to forgo his dream job to take care of his family.

Anh ấy phải từ bỏ công việc mơ ước để chăm sóc gia đình.

Kết hợp từ của Forgo (Verb)

CollocationVí dụ

Decide to forgo

Quyết định từ bỏ

She decided to forgo the party to focus on her ielts writing.

Cô ấy quyết định từ bỏ bữa tiệc để tập trung vào viết ielts.

Have to forgo

Phải từ bỏ

I have to forgo my social plans to study for the ielts.

Tôi phải từ bỏ kế hoạch xã hội để học cho kỳ thi ielts.

Be willing to forgo

Sẵn lòng từ bỏ

Are you willing to forgo your social plans for the exam?

Bạn có sẵn lòng từ bỏ kế hoạch xã hội để thi không?

Be prepared to forgo

Sẵn sàng từ bỏ

Are you prepared to forgo your social life for ielts preparation?

Bạn đã sẵn sàng hy sinh cuộc sống xã hội để ôn ielts chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forgo

Không có idiom phù hợp