Bản dịch của từ Forgo trong tiếng Việt
Forgo
Verb

Forgo(Verb)
fˈɔːɡəʊ
ˈfɔrɡoʊ
02
Từ bỏ hoặc không có điều gì đó
To go without or relinquish something
Ví dụ
03
Từ bỏ niềm vui hoặc quyền sở hữu một cái gì đó.
To give up the enjoyment or possession of something
Ví dụ
