Bản dịch của từ Forgoing trong tiếng Việt
Forgoing

Forgoing (Verb)
Many people are forgoing social gatherings to stay healthy during the pandemic.
Nhiều người đang từ bỏ các buổi gặp gỡ xã hội để giữ sức khỏe trong đại dịch.
They are not forgoing their right to express opinions in public discussions.
Họ không từ bỏ quyền bày tỏ ý kiến trong các cuộc thảo luận công khai.
Are young people forgoing traditional events for modern social media interactions?
Liệu giới trẻ có đang từ bỏ các sự kiện truyền thống để tương tác trên mạng xã hội hiện đại không?
Dạng động từ của Forgoing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Forgo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forwent |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forgone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forgoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forgoing |
Forgoing (Adjective)
Many people are forgoing traditional celebrations this year due to COVID-19.
Nhiều người đang bỏ qua các lễ kỷ niệm truyền thống năm nay do COVID-19.
She is not forgoing her family gatherings despite the pandemic restrictions.
Cô ấy không bỏ qua các buổi họp mặt gia đình mặc dù có hạn chế do đại dịch.
Are communities forgoing social events to prioritize health and safety?
Các cộng đồng có đang bỏ qua các sự kiện xã hội để ưu tiên sức khỏe không?
Họ từ
Từ "forgoing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "forgo", có nghĩa là từ bỏ hoặc không thực hiện một cái gì đó, thường là một sự lựa chọn hoặc hành động có lợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong thực tế, "forgoing" có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn bản trang trọng.
Từ "forgoing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "forgāre", nghĩa là từ bỏ hay rút lui. Trong tiếng Anh, nó bắt nguồn từ "forgo", mang ý nghĩa là nhường lại hoặc từ chối điều gì đó để đạt được một mục tiêu khác. Qua thời gian, "forgoing" trở thành một thuật ngữ thể hiện rõ ràng hơn hành động từ bỏ quyền lợi hoặc sở hữu, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và tài chính.
Từ "forgoing" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần bài viết và nói, nơi diễn đạt sự từ bỏ hoặc hy sinh điều gì đó. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và pháp lý, khi đề cập đến việc chấp nhận từ bỏ quyền lợi hoặc lợi ích để đạt được mục tiêu lớn hơn hoặc trong các quyết định cá nhân liên quan đến việc ưu tiên mục tiêu dài hạn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp