Bản dịch của từ Forgoing trong tiếng Việt

Forgoing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forgoing (Verb)

fɔɹgˈoʊɪŋ
fɔɹgˈoʊɪŋ
01

Quyết định không tiếp tục hoặc tuân thủ (kế hoạch hoặc yêu cầu)

Decide not to proceed with or adhere to plan or request.

Ví dụ

Many people are forgoing social gatherings to stay healthy during the pandemic.

Nhiều người đang từ bỏ các buổi gặp gỡ xã hội để giữ sức khỏe trong đại dịch.

They are not forgoing their right to express opinions in public discussions.

Họ không từ bỏ quyền bày tỏ ý kiến trong các cuộc thảo luận công khai.

Are young people forgoing traditional events for modern social media interactions?

Liệu giới trẻ có đang từ bỏ các sự kiện truyền thống để tương tác trên mạng xã hội hiện đại không?

Dạng động từ của Forgoing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Forgo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forwent

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forgone

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forgoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forgoing

Forgoing (Adjective)

fɔɹgˈoʊɪŋ
fɔɹgˈoʊɪŋ
01

Bỏ qua một cái gì đó được mong đợi hoặc bình thường.

Omitting something that is expected or usual.

Ví dụ

Many people are forgoing traditional celebrations this year due to COVID-19.

Nhiều người đang bỏ qua các lễ kỷ niệm truyền thống năm nay do COVID-19.

She is not forgoing her family gatherings despite the pandemic restrictions.

Cô ấy không bỏ qua các buổi họp mặt gia đình mặc dù có hạn chế do đại dịch.

Are communities forgoing social events to prioritize health and safety?

Các cộng đồng có đang bỏ qua các sự kiện xã hội để ưu tiên sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forgoing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forgoing

Không có idiom phù hợp