Bản dịch của từ Formant trong tiếng Việt
Formant
Noun [U/C]
Formant (Noun)
fˈɔɹmn̩t
fˈɑɹmn̩t
Ví dụ
The formants of her voice made her sound distinct.
Các formant của giọng nói của cô ấy khiến cô ấy nghe rõ ràng.
The formants in his speech revealed his regional accent.
Các formant trong lời nói của anh ấy tiết lộ giọng địa phương của anh ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Formant
Không có idiom phù hợp