Bản dịch của từ Formant trong tiếng Việt
Formant

Formant (Noun)
The formants of her voice made her sound distinct.
Các formant của giọng nói của cô ấy khiến cô ấy nghe rõ ràng.
The formants in his speech revealed his regional accent.
Các formant trong lời nói của anh ấy tiết lộ giọng địa phương của anh ấy.
The linguist analyzed the formants in the vowel sounds.
Người học ngôn ngữ phân tích các formant trong các âm nguyên âm.
"Formant" là một thuật ngữ trong âm học, chỉ các tần số đặc trưng trong phổ âm thanh của giọng nói, thường được sử dụng để phân tích và mô tả các nguyên âm. Các formant thường được ký hiệu bằng các chữ cái "F" và số thứ tự, ví dụ như F1, F2. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng trong ngữ cảnh nghiên cứu âm học, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu khu vực.
Từ "formant" xuất phát từ tiếng Latin "formare", có nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". Trong ngữ âm học, formant chỉ các tần số riêng biệt trong tín hiệu âm thanh, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định âm vị và phân loại nguyên âm. Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 20 và đã trở thành nền tảng cho nghiên cứu về ngữ âm và độc lập từ ngữ trong ngôn ngữ học hiện đại. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy vai trò của formant trong việc tạo ra âm thanh và ngữ nghĩa.
Từ "formant" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực ngôn ngữ học và âm thanh học. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về âm thanh và phát âm, đặc biệt trong việc phân tích biểu diễn của giọng nói và âm sắc trong ngôn ngữ. Các nghiên cứu về ngữ âm, thiết kế hệ thống nhận diện giọng nói cũng thường sử dụng thuật ngữ này.