Bản dịch của từ Formulation trong tiếng Việt
Formulation
Formulation (Noun)
The company's new product formulation was a success.
Công thức sản phẩm mới của công ty đã thành công.
She studied the formulation of social policies for her thesis.
Cô ấy nghiên cứu công thức của chính sách xã hội cho luận văn của mình.
The government announced a new formulation for economic development.
Chính phủ đã công bố một công thức mới cho phát triển kinh tế.
The formulation of a new social policy is under discussion.
Việc sáng tạo chính sách xã hội mới đang được thảo luận.
Her formulation of a community program was well-received.
Sự chuẩn bị chương trình cộng đồng của cô ấy đã được đánh giá cao.
The formulation of strategies for social development is crucial.
Việc xây dựng chiến lược phát triển xã hội là quan trọng.
Họ từ
Từ "formulation" có nghĩa là quá trình hoặc kết quả của việc tạo ra một công thức, kế hoạch hoặc cách thức cụ thể để giải quyết một vấn đề hoặc phát triển một sản phẩm. Trong tiếng Anh, "formulation" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như hóa học, y học và quản lý. Điểm khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "formulation" bắt nguồn từ tiếng Latin "formulatio", có nghĩa là "hình thức" hoặc "cách diễn đạt". "Formulatio" lại xuất phát từ động từ "formulare", có nghĩa là "tạo hình" hoặc "hình thành". Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học và y học để chỉ sự tạo ra một hỗn hợp hoặc công thức cụ thể. Hiện nay, "formulation" thường chỉ quá trình phát triển và chế tác các sản phẩm hóa học và dược phẩm, thể hiện sự chính xác và khéo léo trong bí quyết sáng tạo.
Từ "formulation" xuất hiện với tần suất sử dụng nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc diễn đạt lý thuyết, quy trình và quyết định chính sách. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học, dược phẩm và nghiên cứu, nơi mà sự phát triển và thử nghiệm các công thức là rất quan trọng. Các trường hợp sử dụng phổ biến bao gồm việc thảo luận về phương pháp nghiên cứu hoặc quy trình sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp