Bản dịch của từ Formulation trong tiếng Việt

Formulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Formulation (Noun)

fˌɔɹmjulˈeiʃn̩
fˌɔɹmjəlˈeiʃn̩
01

Một vật liệu hoặc hỗn hợp được điều chế theo công thức.

A material or mixture prepared according to a formula.

Ví dụ

The company's new product formulation was a success.

Công thức sản phẩm mới của công ty đã thành công.

She studied the formulation of social policies for her thesis.

Cô ấy nghiên cứu công thức của chính sách xã hội cho luận văn của mình.

The government announced a new formulation for economic development.

Chính phủ đã công bố một công thức mới cho phát triển kinh tế.

02

Hành động tạo ra hoặc chuẩn bị một cái gì đó.

The action of creating or preparing something.

Ví dụ

The formulation of a new social policy is under discussion.

Việc sáng tạo chính sách xã hội mới đang được thảo luận.

Her formulation of a community program was well-received.

Sự chuẩn bị chương trình cộng đồng của cô ấy đã được đánh giá cao.

The formulation of strategies for social development is crucial.

Việc xây dựng chiến lược phát triển xã hội là quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Formulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Formulation

Không có idiom phù hợp