Bản dịch của từ Fortuitousness trong tiếng Việt
Fortuitousness

Fortuitousness (Adjective)
Their fortuitousness led to a surprising friendship at the conference.
Sự tình cờ của họ đã dẫn đến một tình bạn bất ngờ tại hội nghị.
The fortuitousness of meeting Jane was unexpected and delightful.
Sự tình cờ gặp Jane thật bất ngờ và thú vị.
Was the fortuitousness of their encounter planned or completely random?
Liệu sự tình cờ của cuộc gặp gỡ của họ có phải là ngẫu nhiên không?
Fortuitousness (Noun)
Her fortuitousness led to a surprising friendship with John last year.
Tính ngẫu nhiên của cô ấy đã dẫn đến tình bạn bất ngờ với John năm ngoái.
The fortuitousness of their meeting was not planned or expected.
Tính ngẫu nhiên của cuộc gặp gỡ của họ không được lên kế hoạch hay mong đợi.
Is fortuitousness always beneficial in forming social connections?
Có phải tính ngẫu nhiên luôn có lợi trong việc hình thành các mối quan hệ xã hội không?
Họ từ
Fortuitousness là một danh từ chỉ sự tình cờ hoặc may mắn xảy ra một cách không dự kiến. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "fortuitus", có nghĩa là "ngẫu nhiên". Trong tiếng Anh, từ "fortuitous" thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc tình huống xảy ra ngẫu nhiên mà có ảnh hưởng tích cực. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, từ này có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương.
Từ "fortuitousness" xuất phát từ gốc Latin "fortuitus", có nghĩa là "ngẫu nhiên" hoặc "tình cờ". "Fortuitus" được hình thành từ "fors", nghĩa là "sự tình cờ" hay "cơ hội". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những sự kiện xảy ra một cách bất ngờ, không được lên kế hoạch. Ngày nay, "fortuitousness" diễn tả sự ngẫu nhiên trong các tình huống, thường mang nghĩa tích cực, liên quan đến những lợi ích bất ngờ từ những tình huống không lường trước.
Từ "fortuitousness" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ tính ngẫu nhiên hay tình cờ, thường gặp trong các nghiên cứu liên quan đến xác suất hoặc các sự kiện không thể đoán trước. Tính từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vì thế việc hiểu và áp dụng nó trong các tình huống thực tiễn cần có sự chú ý đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp