Bản dịch của từ Fortune teller trong tiếng Việt
Fortune teller

Fortune teller (Noun)
Maria visited a fortune teller to learn about her future job.
Maria đã đến gặp một người đoán vận mệnh để biết về công việc tương lai.
Many people do not believe in fortune tellers' predictions.
Nhiều người không tin vào những dự đoán của người đoán vận mệnh.
Do you think fortune tellers can truly predict the future?
Bạn có nghĩ rằng những người đoán vận mệnh có thể thực sự dự đoán tương lai không?
The fortune teller predicted my future at the social event last week.
Người đọc vận mệnh đã dự đoán tương lai của tôi tại sự kiện xã hội tuần trước.
Many people do not believe in a fortune teller's predictions.
Nhiều người không tin vào những dự đoán của người đọc vận mệnh.
Did the fortune teller attend the community gathering last Saturday?
Người đọc vận mệnh có tham gia buổi tụ họp cộng đồng thứ Bảy tuần trước không?
"Fortune teller" là một thuật ngữ chỉ những cá nhân hoặc dịch vụ có khả năng dự đoán tương lai dựa trên những kỹ thuật khác nhau như xem bói, tarot, hoặc chiêm tinh. Trong tiếng Anh, từ này có thể không thay đổi giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng từ "psychic" thường được sử dụng hơn ở Mỹ. Ngữ nghĩa phần lớn đều chỉ đến khả năng tâm linh hoặc dự đoán tương lai, và nghiệp vụ này thường gắn liền với truyền thống văn hóa.
Từ "fortune teller" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fortuna", nghĩa là "số phận" hoặc "vận mệnh". Thời kỳ Trung cổ, các nhà tiên tri thường được xem như những người có khả năng dự đoán tương lai thông qua các phương pháp huyền bí. Ngày nay, "fortune teller" chỉ những người thực hành nghệ thuật tiên đoán, sử dụng bài tarot, tinh thể hoặc xem tướng để dự đoán vận mệnh của cá nhân. Sự kết nối giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và hiện tại thể hiện vai trò của tín ngưỡng trong xã hội.
Thuật ngữ "fortune teller" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì đây là một khái niệm liên quan đến siêu linh và tín ngưỡng cá nhân. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như thảo luận về văn hóa, tâm linh, hoặc trong các bài viết phân tích xã hội. Việc sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh giao tiếp không chính thức hoặc trong văn học, nghệ thuật, nơi mà việc tiên đoán tương lai được khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp